欺瞞 [Khi Man]
ぎまん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lừa dối; gian lận

Hán tự

Khi lừa dối
Man lừa dối

Từ liên quan đến 欺瞞