騙し込む
[Phiến Liêu]
だまし込む [Liêu]
騙しこむ [Phiến]
だまし込む [Liêu]
騙しこむ [Phiến]
だましこむ
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
lừa gạt