乗せる [Thừa]

載せる [Tải]

のせる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đặt lên (cái gì đó)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 đặc biệt là 乗せる

cho đi nhờ xe; đón lên xe

JP: くるませてください。

VI: Hãy cho tôi đi nhờ xe.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 đặc biệt là 載せる

chất lên (hành lý); chở; mang lên tàu

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

phát sóng (trên đài, v.v.)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

lừa dối; lừa gạt

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

hát theo (nhạc đệm)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

cho phép (ai đó) tham gia

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

kích thích (ai đó)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đăng (bài báo); chạy (quảng cáo)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

せてくれる?
Bạn có thể cho tôi đi nhờ không?
うませてよ。
Hãy cho tôi cưỡi ngựa.
えきまでせてくれない?
Bạn có thể cho tôi đi nhờ đến ga không?
くるませてあげよう。
Tôi sẽ cho bạn đi nhờ.
せてくれませんか。
Bạn có thể cho tôi đi nhờ không?
せてってあげるよ。
Tôi sẽ cho bạn đi nhờ.
あなたをくるませてげましょう。
Tôi sẽ cho bạn đi xe.
せていってあげようか?
Tôi có nên cho bạn đi nhờ không?
せてってあげようか?
Tôi có thể cho bạn đi nhờ không?
くるませてくださいませんか。
Bạn có thể cho tôi đi nhờ được không?

Hán tự

Từ liên quan đến 乗せる

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 乗せる
  • Cách đọc: のせる
  • Loại từ: Động từ nhóm 2 (一段・他動詞, tha động từ)
  • Phong cách: Trung tính; dùng rộng rãi trong đời sống
  • JLPT: N3–N2
  • Kanji liên quan: 乗 (đi, lên xe); lưu ý nghĩa “đặt/đăng” thường viết 載せる

2. Ý nghĩa chính

  • Cho ai/cái gì “lên” phương tiện, bề mặt: 子どもを車に乗せる (cho con lên xe), 荷物を棚に乗せる (đặt đồ lên kệ).
  • Chở, chở theo, bốc xếp: トラックに商品を乗せる.
  • Làm ai “hứng khởi/theo nhịp”, khuấy động: 観客を歌で乗せる (làm khán giả “phê”).
  • Chuyển tải (tình cảm, ý nghĩ) lên vật/chất liệu: 手紙に気持ちを乗せる.
  • Ghi chú: nghĩa “đặt lên/đăng tải (bài viết)” hay dùng kanji 載せる; khi dùng kana thì のせる có thể bao quát, nhưng viết 乗せる cho nghĩa “đăng” là không chuẩn mực bằng 載せる.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 乗る (のる, tự động từ) “lên xe/khớp/đu theo” vs 乗せる (tha động từ) “cho lên/chất lên”.
  • 載せる (のせる) thiên về “đặt lên/đăng tải/ghi vào” (kanji khác). Trong văn viết, nên phân biệt 乗せる (chở/cho lên) và 載せる (đặt/đăng).
  • 置く (đặt) nhấn vị trí tĩnh; 乗せる hàm ý “đặt lên trên bề mặt/phương tiện”.
  • 積む (chất, xếp chồng) nhấn số lượng/tầng lớp; 乗せる thiên về hành vi đặt/chở.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: AをBに乗せる (đặt/chở A lên B).
  • Văn nghệ/sự kiện: 観客を乗せる (làm khán giả “bắt nhịp”).
  • Ẩm thực: パンにジャムを乗せる, 寿司に具を乗せる.
  • Giao thông/hậu cần: 人を車に乗せる, 荷物をトラックに乗せる.
  • Tránh dùng 乗せる cho nghĩa “đăng báo” khi viết kanji; hãy dùng 載せる/掲載する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
乗る Đối ứng (tự/tha) Lên (xe), “vào guồng” Tự động từ của 乗せる
載せる Chữ khác/khác nghĩa Đặt lên, đăng tải Dùng cho “đăng bài, chụp vào sách”
置く Liên quan Đặt, để Không mang ý “trên/đi cùng” như 乗せる
積む Liên quan Chất, xếp chồng Nhấn số lượng/tầng lớp
掲載する Liên quan (văn viết) Đăng tải Trang trọng, báo chí
おだてる Gần nghĩa (khẩu ngữ) Nịnh, đẩy tinh thần Gần sắc thái “人を乗せる” (khuấy động)

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 乗: “lên (xe), cưỡi, chồng lên”.
  • せる: hậu tố gây khiến (làm cho...), trong động từ nhóm 2 này tạo nghĩa “làm cho lên/đặt lên”.
  • Biến thể kanji nghĩa khác: 載 (chất, đăng) → 載せる.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, 乗せる còn mang sắc thái “làm ai nhập cuộc, hứng khởi”: 司会が会場をうまく乗せる (MC khuấy động không khí rất tốt). Khi viết nghiêm túc, nếu nói “đăng bài/bỏ lên trang”, ưu tiên 載せる/掲載する để rõ nghĩa và chuẩn chính tả.

8. Câu ví dụ

  • 子どもを車に乗せる
    Tôi cho con lên xe.
  • 荷物を棚に乗せる
    Đặt hành lý lên kệ.
  • パンにジャムを乗せる
    Phết mứt lên bánh mì.
  • 彼をうまく乗せると、どんどん手伝ってくれる。
    Nếu khéo khuấy động anh ấy thì sẽ giúp rất nhiệt tình.
  • 自転車の後ろに友だちを乗せるのは危ない。
    Chở bạn ngồi sau xe đạp thì nguy hiểm.
  • トラックに商品を乗せる
    Chất hàng lên xe tải.
  • 観客を歌で乗せる
    Làm khán giả “bắt nhịp” bằng bài hát.
  • 手紙に気持ちを乗せる
    Gửi gắm tình cảm vào lá thư.
  • ケーキにいちごを乗せる
    Đặt dâu lên bánh kem.
  • 父は私をバイクに乗せることはない。
    Bố tôi không bao giờ cho tôi ngồi lên xe máy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 乗せる được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?