荷積 [Hà Tích]
荷積み [Hà Tích]
にづみ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bốc xếp

Hán tự

hành lý; gánh nặng; mang vác; tải; hàng hóa
Tích tích lũy; chất đống

Từ liên quan đến 荷積