乗っける [Thừa]

載っける [Tải]

のっける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Khẩu ngữ

đặt lên

🔗 乗せる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Khẩu ngữ

cho đi nhờ; đón lên xe

🔗 乗せる

Hán tự

Từ liên quan đến 乗っける