鴨る
[Áp]
かもる
カモる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Khẩu ngữ
đánh bại dễ dàng
🔗 鴨
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Khẩu ngữ
lừa đảo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ボクは鴨ガー。英語を話すガー。
Tôi là Duck Guy. Tôi nói tiếng Anh.
鴨にされる人というのはやはり鴨のオーラを発散しているということでしょう。
Người bị lừa thường toát ra một loại "khí chất" của kẻ dễ bị lừa.