巻き上げる
[Quyển Thượng]
巻き揚げる [Quyển Dương]
捲き上げる [Quyển Thượng]
巻上げる [Quyển Thượng]
巻き揚げる [Quyển Dương]
捲き上げる [Quyển Thượng]
巻上げる [Quyển Thượng]
まきあげる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
cuộn lên; nâng lên
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
lấy đi; cướp đi
JP: トムは時々、彼のお客をだましてお金をまきあげる。
VI: Đôi khi, Tom lừa dối khách hàng của mình để kiếm tiền.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
thổi bụi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は私から有り金を全部巻き上げた。
Anh ấy đã lấy sạch tiền của tôi.
その男はだまして私のお金を巻き上げた。
Người đàn ông ấy đã lừa tôi và lấy đi tiền của tôi.
彼はお人よしのカモから大金を巻き上げました。
Anh ta đã lừa một khoản tiền lớn từ những người hiền lành dễ bị lợi dụng.
男はその老婦人をだまして金を巻き上げた。
Người đàn ông đã lừa bà lão để chiếm đoạt tiền.