釣り上げる
[Điếu Thượng]
釣上げる [Điếu Thượng]
釣上げる [Điếu Thượng]
つりあげる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
câu lên (cá); bắt; kéo lên
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムが大物を釣り上げたよ。
Tom đã câu được một con cá lớn.
彼は大きなマスを釣り上げた。
Anh ấy đã câu được một con cá hồi lớn.
昨日彼は大きな魚を釣り上げました。
Hôm qua anh ấy đã câu được một con cá lớn.
漁師は釣り上げた魚の大きさをおおげさにいった。
Ngư phủ đã nói phóng đại về kích thước của con cá mình vừa câu được.