引上げる [Dẫn Thượng]
引き揚げる [Dẫn Dương]
引きあげる [Dẫn]
引揚げる [Dẫn Dương]
ひき上げる [Thượng]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
kéo lên; nâng lên
JP: 引き上げてくれ。
VI: Kéo tôi lên.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
tăng; nâng (ví dụ: thuế)
JP: 政府は近々、消費税を引き上げるつもりなのかしら。
VI: Liệu chính phủ có ý định sắp tăng thuế tiêu dùng không nhỉ?
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
rút lui; rời đi; rút ra; nghỉ hưu
JP: 彼は夕食後自室に引き上げた。
VI: Anh ấy lên phòng sau bữa tối.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
thăng chức (ai đó lên vị trí cao hơn)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
trở về nhà
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Từ cổ
đẩy nhanh lịch trình