1. Thông tin cơ bản
- Từ: 撤収
- Cách đọc: てっしゅう
- Loại từ: Danh từ; Danh động từ サ変(~する)
- Nghĩa khái quát: Rút quân, rút khỏi hiện trường; thu dọn và đưa trang thiết bị về
- Lĩnh vực: Quân sự, cứu hộ, sự kiện, công trình
- Sắc thái: Trang trọng/chuyên môn; dùng cả trong thông báo sự kiện, hiện trường
2. Ý nghĩa chính
撤収 chỉ hành động rút khỏi một địa điểm sau khi hoàn thành hoặc do yêu cầu chiến thuật/an toàn, kèm theo việc thu hồi người và vật tư, thiết bị. Trong sự kiện/thi công, cũng dùng để chỉ thu dọn, giải tán và chở đồ về.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 撤収 vs 撤退(てったい): 撤退 là rút lui chiến thuật (nhấn yếu tố quân sự); 撤収 là rút về kèm thu gom, cũng dùng rộng cho sự kiện/công trường.
- 撤収 vs 回収(かいしゅう): 回収 là “thu hồi vật” nói chung; 撤収 nhấn rút cả “lực lượng + vật tư”.
- 撤収 vs 解体(かいたい): 解体 là tháo dỡ; 撤収 là thu dọn và rút đi (không nhất thiết tháo dỡ cấu trúc lớn).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- 部隊を撤収する(rút đơn vị)
- 現場から撤収する(rút khỏi hiện trường)
- 機材の撤収(thu dọn thiết bị)
- 雨天のため早めに撤収(do mưa nên thu dọn sớm)
- Văn cảnh: thông báo sự kiện, báo cáo hiện trường, tin quân sự, SOP an toàn.
- Lưu ý: Khi chỉ “rút lui do bất lợi chiến sự”, ưu tiên 撤退; khi nhấn “kết thúc và thu dọn”, dùng 撤収.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 撤退(てったい) |
Gần nghĩa |
Rút lui |
Nhấn yếu tố chiến thuật/quân sự |
| 退去(たいきょ) |
Gần nghĩa |
Rời đi, rút khỏi |
Pháp lý/hành chính, không nhấn thu dọn |
| 回収(かいしゅう) |
Liên quan |
Thu hồi |
Chủ yếu đồ vật/sản phẩm |
| 撤去(てっきょ) |
Liên quan |
Tháo dỡ, dỡ bỏ |
Biện pháp xử lý vật thể |
| 配置(はいち) |
Đối lập quá trình |
Bố trí |
Giai đoạn đầu so với 撤収 là giai đoạn cuối |
| 展開(てんかい) |
Đối lập ngữ dụng |
Triển khai |
Mở ra, trái với thu lại |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 撤(テツ): triệt, rút bỏ, hủy.
- 収(シュウ): thu, thu vào.
- Tổ hợp nghĩa: rút bỏ + thu vào → rút lui/thu dọn và đưa về.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong vận hành sự kiện, cụm “設営(thiết lập)→ 運営(vận hành)→ 撤収(thu dọn)” là chu trình chuẩn. Các biển thông báo thường ghi “20時完全撤収” để nhấn thời hạn rời hiện trường. Trong báo chí, “自衛隊が撤収” gợi sắc thái chính thức, có quyết định cấp trên.
8. Câu ví dụ
- 悪天候のため、イベントは早めに撤収となった。
Do thời tiết xấu, sự kiện phải thu dọn sớm.
- 部隊は夜明け前に静かに撤収した。
Đơn vị đã rút đi lặng lẽ trước bình minh.
- 機材の撤収に2時間ほどかかる。
Thu dọn thiết bị mất khoảng hai giờ.
- 安全確保のため現場から直ちに撤収せよ。
Vì an toàn, hãy lập tức rút khỏi hiện trường.
- 台風接近に伴い、屋外ブースを撤収します。
Do bão đến gần, chúng tôi sẽ thu dọn các gian hàng ngoài trời.
- デモ隊は行政の指導でテントを撤収した。
Nhóm biểu tình đã dỡ lều rút đi theo chỉ dẫn của chính quyền.
- 作業終了後は各自速やかに撤収してください。
Sau khi xong việc hãy nhanh chóng thu dọn rút khỏi hiện trường.
- 現地支援チームの撤収計画が承認された。
Kế hoạch rút đội hỗ trợ tại chỗ đã được phê duyệt.
- 展示の撤収日は日曜日に変更された。
Ngày thu dọn triển lãm đã đổi sang Chủ nhật.
- 任務完了次第、順次撤収に移る。
Ngay sau khi hoàn thành nhiệm vụ, sẽ lần lượt chuyển sang rút về.