撤収
[Triệt Thu]
てっしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tháo dỡ; rút quân
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
rút quân; rút lui