控除 [Khống Trừ]

扣除 [Khấu Trừ]

こうじょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khấu trừ

JP: 税務署ぜいむしょ控除こうじょみとめた。

VI: Cục Thuế đã chấp nhận các khoản khấu trừ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

50まんえん個人こじん基礎きそ控除こうじょがある。
Có khoản giảm trừ cá nhân 500 ngàn yên.
贅沢ぜいたくへの支出ししゅつぜい控除こうじょ対象たいしょうとはならない。
Chi tiêu xa xỉ không được khấu trừ thuế.
学校がっこうたいするあなたの寄付きふは、所得しょとく控除こうじょ対象たいしょうになる。
Khoản đóng góp của bạn cho trường học có thể được khấu trừ thuế.
慈善じぜん事業じぎょうへの寄付きふ課税かぜい所得しょとくから控除こうじょされます。
Quyên góp cho hoạt động từ thiện được khấu trừ thuế thu nhập.
所得しょとくぜい控除こうじょがく上回うわまわるいかなる所得しょとくにもかかる。
Thuế thu nhập áp dụng cho mọi khoản thu nhập vượt quá số tiền được khấu trừ.

Hán tự

Từ liên quan đến 控除

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 控除
  • Cách đọc: こうじょ
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ(控除する)
  • Ý khái quát: khấu trừ, trừ đi (đặc biệt trong thuế và kế toán)
  • Lĩnh vực: thuế, tài chính, kế toán, lương

2. Ý nghĩa chính

- Khấu trừ một khoản nhất định khỏi thu nhập/thuế/tiền lương: “所得から保険料を控除する”.
- Các chế độ khấu trừ thuế như 所得控除(khấu trừ khỏi thu nhập tính thuế)và 税額控除(khấu trừ trực tiếp vào tiền thuế phải nộp).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 控除 vs 免除控除 là trừ một phần; 免除 là miễn toàn bộ/miễn nghĩa vụ.
  • 控除 vs 差し引き差し引き là “trừ đi” nói chung (thường trong tính toán đời thường); 控除 mang sắc thái pháp lý/kế toán.
  • 所得控除 vs 税額控除:cùng là “khấu trừ” nhưng một cái trừ trước khi tính thuế, cái kia trừ sau khi đã ra số thuế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: AをBから控除する(khấu trừ A khỏi B); 〜の控除を受ける(được hưởng khấu trừ ~).
  • Ngữ cảnh thường gặp: 源泉控除(khấu trừ tại nguồn)、寄附金控除、配偶者控除、扶養控除、医療費控除、社会保険料控除
  • Văn bản hành chính, tờ khai thuế, bảng lương, hợp đồng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
差し引き Đồng nghĩa gần Trừ đi Trung tính, đời thường hơn
税額控除 Liên quan Khấu trừ vào số thuế Trừ trực tiếp vào tiền thuế phải nộp
所得控除 Liên quan Khấu trừ vào thu nhập Trừ trước khi tính thuế
免除 Đối chiếu Miễn (toàn bộ/đáng kể) Không phải đóng/không phải thực hiện nghĩa vụ
加算 Đối nghĩa Cộng thêm Hành động ngược với khấu trừ
課税 Liên quan/đối chiếu Đánh thuế Bối cảnh trái chiều trong hệ thống thuế

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 控: khống, giữ lại, ghi chép, kiềm chế.
  • 除: trừ bỏ, loại bỏ.
  • 控除 = “giữ lại/loại trừ” → nghĩa là khấu trừ một khoản khỏi căn cứ tính.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thuế Nhật, hiểu đúng khác biệt giữa 所得控除 và 税額控除 giúp tối ưu số thuế hợp pháp. Khi đọc bảng lương, mục “社会保険料控除” hay “源泉所得税控除” giải thích vì sao lương thực lĩnh thấp hơn lương gộp. Gặp động từ, “〜を控除する” tương đương “khấu trừ ~”.

8. Câu ví dụ

  • 医療費は条件を満たせば所得から控除できる。
    Chi phí y tế nếu đáp ứng điều kiện có thể khấu trừ khỏi thu nhập.
  • 寄附金控除を受けるために証明書を提出した。
    Tôi nộp chứng nhận để được hưởng khấu trừ tiền quyên góp.
  • 社会保険料が給与から自動的に控除される。
    Phí bảo hiểm xã hội được tự động khấu trừ từ lương.
  • この特例は税額控除として適用される。
    Ưu đãi này được áp dụng như khấu trừ vào số thuế.
  • 交通費は一定額まで控除対象です。
    Chi phí đi lại là đối tượng khấu trừ đến một mức nhất định.
  • 源泉控除後の手取り額を確認してください。
    Hãy kiểm tra số tiền thực lĩnh sau khi khấu trừ tại nguồn.
  • 扶養控除の要件が変更された。
    Điều kiện khấu trừ người phụ thuộc đã thay đổi.
  • 会社は賞与から税金を控除して支給する。
    Công ty chi trả thưởng sau khi khấu trừ thuế.
  • 経費として控除できるか税理士に相談した。
    Tôi hỏi chuyên gia thuế xem có thể khấu trừ như chi phí không.
  • 年末調整で控除の漏れがないか確認する。
    Trong quyết toán cuối năm kiểm tra xem có bỏ sót khấu trừ nào không.
💡 Giải thích chi tiết về từ 控除 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?