Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
演繹法
[Diễn Dịch Pháp]
えんえきほう
🔊
Danh từ chung
(phương pháp) suy diễn
Hán tự
演
Diễn
biểu diễn; diễn xuất
繹
Dịch
kéo ra
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Từ liên quan đến 演繹法
ディダクション
khấu trừ
デダクション
khấu trừ
値引き
ねびき
giảm giá; chiết khấu
天引き
てんびき
khấu trừ trước (thuế, lãi, v.v.)
差し引き
さしひき
khấu trừ; trừ; số dư
扣除
こうじょ
khấu trừ
控除
こうじょ
khấu trừ
推論
すいろん
suy luận; suy diễn; quy nạp; lý luận
演繹
えんえき
lý luận suy diễn; suy diễn
Xem thêm