演繹法 [Diễn Dịch Pháp]
えんえきほう

Danh từ chung

(phương pháp) suy diễn

Hán tự

Diễn biểu diễn; diễn xuất
Dịch kéo ra
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 演繹法