Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ディダクション
🔊
Danh từ chung
khấu trừ
Từ liên quan đến ディダクション
デダクション
khấu trừ
値引き
ねびき
giảm giá; chiết khấu
天引き
てんびき
khấu trừ trước (thuế, lãi, v.v.)
差し引き
さしひき
khấu trừ; trừ; số dư
扣除
こうじょ
khấu trừ
控除
こうじょ
khấu trừ
推論
すいろん
suy luận; suy diễn; quy nạp; lý luận
演繹法
えんえきほう
(phương pháp) suy diễn