1. Thông tin cơ bản
- Từ: 除去
- Cách đọc: じょきょ
- Loại từ: Danh từ Hán Nhật (danh động từ), có thể kết hợp 〜を除去する
- Ngữ cảnh: Kỹ thuật, y tế, môi trường, pháp lý, bảo trì
2. Ý nghĩa chính
“除去” là “loại bỏ, trừ khử, dỡ bỏ” một vật chất/chướng ngại/yếu tố không mong muốn khỏi một hệ hoặc bề mặt. Sắc thái trang trọng, kỹ thuật hơn 取り除く.
3. Phân biệt
- 除去 vs 取り除く: 取り除く là cách nói thường ngày; 除去 trang trọng, kỹ thuật, văn bản.
- 撤去: dỡ bỏ công trình/vật đã lắp đặt (biển báo, thiết bị); 除去 rộng hơn, cả chất bẩn, tạp chất.
- 駆除: trừ diệt sinh vật gây hại (côn trùng, chuột); khác với 除去 là vật chất vô sinh.
- 排除: loại trừ để ngăn cản; thiên về “gạt bỏ, loại trừ” hơn xử lý kỹ thuật.
- 除外: loại ra khỏi phạm vi tính toán/đối tượng (loại trừ về phạm vi), không phải “loại bỏ vật lý”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Khoa học/kỹ thuật: 不純物の除去、ノイズ除去、ウイルス除去、汚染物質の除去.
- Bảo trì/vệ sinh: 錆の除去、シミ除去、雪除去(除雪).
- Y tế/phẫu thuật: 腫瘍の除去、歯石除去.
- Chỉ số: 除去率(tỉ lệ loại bỏ), 除去効果(hiệu quả loại bỏ).
- Cấu trúc: Aを除去する/Aの除去を行う/A除去装置.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 取り除く(とりのぞく) |
Gần nghĩa |
Loại bỏ |
Thường ngày, ít trang trọng. |
| 撤去(てっきょ) |
Gần nghĩa/khác biệt |
Dỡ bỏ |
Đối tượng là công trình, vật lắp đặt. |
| 駆除(くじょ) |
Liên quan |
Trừ diệt |
Đối tượng là sinh vật gây hại. |
| 排除(はいじょ) |
Liên quan |
Loại trừ, gạt bỏ |
Tính chính sách/xã hội, không nhất thiết là xử lý vật chất. |
| 除外(じょがい) |
Khác nghĩa |
Loại ra khỏi phạm vi |
Mang tính quy định/tính toán. |
| 付加(ふか)/設置(せっち) |
Đối nghĩa tương đối |
Thêm vào/Lắp đặt |
Ngược với hành động loại bỏ/dỡ bỏ. |
| 保有(ほゆう) |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Nắm giữ, duy trì |
Giữ lại thay vì loại bỏ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 除: trừ, loại bỏ; 去: khứ, rời đi.
- Từ Hán Nhật ghép nghĩa: 除(じょ)+ 去(きょ) → 除去(じょきょ): “loại bỏ cho đi”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo kỹ thuật, 除去 thường đi kèm số liệu: 除去率、処理条件(điều kiện xử lý),コスト. Trong văn bản pháp lý hay thông báo công cộng, dùng 除去 cho thấy hành động có tính chính thức/quy trình, trang trọng hơn hẳn 取り除く.
8. Câu ví dụ
- 水道水から不純物を除去する装置を導入した。
Đã đưa vào sử dụng thiết bị loại bỏ tạp chất khỏi nước máy.
- 画像のノイズ除去に新しいアルゴリズムを用いた。
Sử dụng thuật toán mới để khử nhiễu ảnh.
- 壁のカビを徹底的に除去した。
Đã triệt để loại bỏ nấm mốc trên tường.
- 手術で腫瘍の除去を行った。
Đã tiến hành loại bỏ khối u bằng phẫu thuật.
- 古い塗装の除去には時間がかかる。
Việc loại bỏ lớp sơn cũ tốn thời gian.
- 条例に基づき違法看板を除去した。
Đã dỡ bỏ biển quảng cáo trái phép theo quy định.
- 有害物質の除去率は95%に達した。
Tỷ lệ loại bỏ chất độc hại đã đạt 95%.
- カーペットのシミ除去サービスを利用した。
Tôi đã sử dụng dịch vụ tẩy vết bẩn thảm.
- 老朽設備を除去して新型に更新した。
Loại bỏ thiết bị xuống cấp và nâng cấp lên loại mới.
- 雪の除去作業は夜明け前から始まった。
Công việc dọn tuyết bắt đầu từ trước bình minh.