除去 [Trừ Khứ]

じょきょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

loại bỏ; loại trừ

JP: 我々われわれはあらかじめすべての危険きけん除去じょきょしようとした。

VI: Chúng tôi đã cố gắng loại bỏ mọi nguy hiểm trước.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

政府せいふ公害こうがい除去じょきょしようとつとめている。
Chính phủ đang cố gắng loại bỏ ô nhiễm.
わたしいええだはいんできたので、除去じょきょ作業さぎょうおこなった。
Một cành cây đã lọt vào nhà tôi nên tôi đã tiến hành dọn dẹp.

Hán tự

Từ liên quan đến 除去

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 除去
  • Cách đọc: じょきょ
  • Loại từ: Danh từ Hán Nhật (danh động từ), có thể kết hợp 〜を除去する
  • Ngữ cảnh: Kỹ thuật, y tế, môi trường, pháp lý, bảo trì

2. Ý nghĩa chính

“除去” là “loại bỏ, trừ khử, dỡ bỏ” một vật chất/chướng ngại/yếu tố không mong muốn khỏi một hệ hoặc bề mặt. Sắc thái trang trọng, kỹ thuật hơn 取り除く.

3. Phân biệt

  • 除去 vs 取り除く: 取り除く là cách nói thường ngày; 除去 trang trọng, kỹ thuật, văn bản.
  • 撤去: dỡ bỏ công trình/vật đã lắp đặt (biển báo, thiết bị); 除去 rộng hơn, cả chất bẩn, tạp chất.
  • 駆除: trừ diệt sinh vật gây hại (côn trùng, chuột); khác với 除去 là vật chất vô sinh.
  • 排除: loại trừ để ngăn cản; thiên về “gạt bỏ, loại trừ” hơn xử lý kỹ thuật.
  • 除外: loại ra khỏi phạm vi tính toán/đối tượng (loại trừ về phạm vi), không phải “loại bỏ vật lý”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Khoa học/kỹ thuật: 不純物の除去、ノイズ除去、ウイルス除去、汚染物質の除去.
  • Bảo trì/vệ sinh: 錆の除去、シミ除去、雪除去(除雪).
  • Y tế/phẫu thuật: 腫瘍の除去、歯石除去.
  • Chỉ số: 除去率(tỉ lệ loại bỏ), 除去効果(hiệu quả loại bỏ).
  • Cấu trúc: Aを除去する/Aの除去を行う/A除去装置.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
取り除く(とりのぞく) Gần nghĩa Loại bỏ Thường ngày, ít trang trọng.
撤去(てっきょ) Gần nghĩa/khác biệt Dỡ bỏ Đối tượng là công trình, vật lắp đặt.
駆除(くじょ) Liên quan Trừ diệt Đối tượng là sinh vật gây hại.
排除(はいじょ) Liên quan Loại trừ, gạt bỏ Tính chính sách/xã hội, không nhất thiết là xử lý vật chất.
除外(じょがい) Khác nghĩa Loại ra khỏi phạm vi Mang tính quy định/tính toán.
付加(ふか)/設置(せっち) Đối nghĩa tương đối Thêm vào/Lắp đặt Ngược với hành động loại bỏ/dỡ bỏ.
保有(ほゆう) Đối nghĩa ngữ dụng Nắm giữ, duy trì Giữ lại thay vì loại bỏ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 除: trừ, loại bỏ; 去: khứ, rời đi.
  • Từ Hán Nhật ghép nghĩa: 除(じょ)+ 去(きょ) → 除去(じょきょ): “loại bỏ cho đi”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo kỹ thuật, 除去 thường đi kèm số liệu: 除去率、処理条件(điều kiện xử lý),コスト. Trong văn bản pháp lý hay thông báo công cộng, dùng 除去 cho thấy hành động có tính chính thức/quy trình, trang trọng hơn hẳn 取り除く.

8. Câu ví dụ

  • 水道水から不純物を除去する装置を導入した。
    Đã đưa vào sử dụng thiết bị loại bỏ tạp chất khỏi nước máy.
  • 画像のノイズ除去に新しいアルゴリズムを用いた。
    Sử dụng thuật toán mới để khử nhiễu ảnh.
  • 壁のカビを徹底的に除去した。
    Đã triệt để loại bỏ nấm mốc trên tường.
  • 手術で腫瘍の除去を行った。
    Đã tiến hành loại bỏ khối u bằng phẫu thuật.
  • 古い塗装の除去には時間がかかる。
    Việc loại bỏ lớp sơn cũ tốn thời gian.
  • 条例に基づき違法看板を除去した。
    Đã dỡ bỏ biển quảng cáo trái phép theo quy định.
  • 有害物質の除去率は95%に達した。
    Tỷ lệ loại bỏ chất độc hại đã đạt 95%.
  • カーペットのシミ除去サービスを利用した。
    Tôi đã sử dụng dịch vụ tẩy vết bẩn thảm.
  • 老朽設備を除去して新型に更新した。
    Loại bỏ thiết bị xuống cấp và nâng cấp lên loại mới.
  • 雪の除去作業は夜明け前から始まった。
    Công việc dọn tuyết bắt đầu từ trước bình minh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 除去 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?