切り捨てる
[Thiết Xả]
切捨てる [Thiết Xả]
斬り捨てる [Trảm Xả]
切捨てる [Thiết Xả]
斬り捨てる [Trảm Xả]
きりすてる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
cắt bỏ và vứt đi
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
bỏ rơi; không quan tâm
JP: もう少しやさしく意見してあげたらどうなの。一刀両断のもと切り捨てられた彼の立場も考えてよ。
VI: Sao bạn không thử đưa ra ý kiến một cách nhẹ nhàng hơn? Hãy suy nghĩ đến cảm giác của người bị cắt đứt mọi mối quan hệ như thế.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
bỏ qua; làm tròn xuống
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
chém giết