剪裁 [Tiễn Tài]
せんさい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cắt tỉa

Hán tự

Tiễn cắt; tỉa; cắt
Tài may; phán xét; quyết định; cắt (mẫu)

Từ liên quan đến 剪裁