整枝 [Chỉnh Chi]
せいし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

uốn cành (trong làm vườn)

Hán tự

Chỉnh sắp xếp; điều chỉnh
Chi cành; nhánh

Từ liên quan đến 整枝