トリミング

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Nhiếp ảnh

cắt xén

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Thời trang

phụ kiện; cắt tỉa

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cắt tỉa lông thú

Từ liên quan đến トリミング