折る
[Chiết]
おる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
bẻ; gãy; bẻ gãy; ngắt; hái (ví dụ: hoa)
JP: 最後のわら一本がらくだの背骨を折る。
VI: Sợi rơm cuối cùng đã làm gãy lưng lạc đà.
JP: 落馬の結果足を折った。
VI: Kết quả của việc ngã ngựa là gãy chân.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
gấp; uốn cong
JP: 折ろうとしても指が弱くなりすぎていた。
VI: Dù cố gắng gập lại nhưng ngón tay đã quá yếu.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
làm (origami)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
ngắt; kết thúc
🔗 筆を折る
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
木を折るな。
"Đừng bẻ gãy cây."
枝を折るな。
Đừng gãy cành.
枝を折らないで。
Đừng gãy cành.
無駄骨を折るだけだ。
Chỉ là phí công vô ích thôi.
大木は風に折らる。
Cây lớn bị gãy do gió.
私は右足を折った。
Tôi đã gãy chân phải.
紙飛行機を折ったよ。
Tôi đã gấp máy bay giấy.
枝を折らないでください。
Xin đừng gẫy cành.
トムは折り鶴を折った。
Tom đã xếp một con hạc giấy.
スキーで脚を折った。
Anh ấy đã gãy chân khi đi trượt tuyết.