除外 [Trừ Ngoại]

じょがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ngoại lệ; loại trừ

JP: このデータは除外じょがいしたほうがいい。正確せいかくというにはほどとおいものだ。

VI: Dữ liệu này nên bị loại bỏ vì không đủ chính xác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ除外じょがいされた。
Anh ấy đã bị loại bỏ.
かれはクラブから除外じょがいされた。
Anh ấy đã bị loại khỏi câu lạc bộ.
この規則きそくからだれ除外じょがいできない。
Không ai được miễn trừ khỏi quy tắc này.
かれはそのチームから除外じょがいされた。
Anh ấy đã bị loại khỏi đội đó.
かれはその女性じょせい容疑ようぎしゃから除外じょがいした。
Anh ấy đã loại bỏ người phụ nữ đó khỏi danh sách nghi phạm.
ジャックだけは除外じょがいできようが我々われわれはみんなおよぎはへたです。
Chỉ có Jack là ngoại lệ, chúng ta đều bơi kém cả.
責任せきにんということを除外じょがいしては人生じんせいなに意味いみもない。
Nếu không có trách nhiệm thì cuộc sống không có ý nghĩa gì.
議長ぎちょう意見いけんれるかもれないという可能かのうせい除外じょがいしはしなかった。
Chủ tịch không loại trừ khả năng ý kiến có thể chia rẽ.
1日ついたち8時間はちじかんしゅう40時間よんじゅうじかん」という労働ろうどう基準きじゅんほうさだめる労働ろうどう時間じかん規制きせい特定とくていのホワイトカラーだけ除外じょがいする「ホワイトカラー・エグゼンプション」の議論ぎろんすすんでいる。
Đang tiến hành thảo luận về "Miễn trừ cho nhân viên văn phòng", loại trừ quy định giờ làm việc "8 giờ một ngày, 40 giờ một tuần" theo Luật lao động chỉ đối với một số nhân viên văn phòng nhất định.

Hán tự

Từ liên quan đến 除外

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 除外
  • Cách đọc: じょがい
  • Loại từ: Danh từ; động từ サ変「除外する」
  • Độ trang trọng: Trang trọng; phổ biến trong pháp lý, hành chính, CNTT, kinh doanh
  • Mẫu kết hợp: AをBから除外する/対象から除外する/除外対象

2. Ý nghĩa chính

Loại trừ/loại ra ngoài phạm vi: Không tính/không áp dụng/không bao gồm một đối tượng nào đó. Ví dụ: 税対象から食料品を除外する(loại thực phẩm khỏi đối tượng chịu thuế).

3. Phân biệt

  • 除外 vs 省く: Cùng nghĩa “loại bỏ”, nhưng 除外 trang trọng/hành chính; 省く thiên về lược bớt cho gọn.
  • 除外 vs 排除: 排除 nhấn mạnh “gạt bỏ/loại trừ để không còn tồn tại” (mạnh, đôi khi cứng rắn). 除外 là “không tính vào phạm vi”.
  • 除外 vs 除去: 除去 là “loại bỏ vật chất/chướng ngại” (vết bẩn, tạp chất). 除外 thiên về phạm vi/đối tượng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Công thức: <対象>を<範囲>から除外する/<計算>から除外する.
  • Văn bản: 除外規定(điều khoản loại trừ), 適用除外(miễn áp dụng), 除外リスト(danh sách loại trừ).
  • Ngữ cảnh điển hình: hợp đồng, quy định, phân tích dữ liệu, bảo hiểm, bảo mật/CNTT.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
省く Gần nghĩa Lược bớt Ít trang trọng hơn 除外
排除(する) Gần nghĩa Loại trừ/gạt bỏ Sắc thái mạnh, triệt để
除去(する) Liên quan Loại bỏ (vật chất) Dùng cho tạp chất, bụi bẩn...
対象外 Liên quan Ngoài phạm vi Tính từ danh từ/nhãn trạng thái
含める/包含する Đối nghĩa Bao gồm Trái nghĩa với 除外する
採用する/参加させる Đối nghĩa (ngữ cảnh) Áp dụng/cho tham gia Tùy bối cảnh quy trình

6. Bộ phận & cấu tạo từ

除(ジョ/のぞく: trừ bỏ)+ 外(ガイ/そと: bên ngoài) → “trừ ra khỏi bên ngoài” → “loại ra ngoài phạm vi”. Đọc On-yomi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hợp đồng/bảo hiểm, “除外事項” là mục rất quan trọng; cần đọc kỹ vì đó là các trường hợp không được bảo hiểm/không áp dụng. Trong phân tích dữ liệu, nêu rõ tiêu chí 除外基準 để đảm bảo tính minh bạch và tái lập.

8. Câu ví dụ

  • 税対象から食料品を除外する。
    Loại thực phẩm khỏi đối tượng chịu thuế.
  • 彼は名簿から除外された。
    Anh ấy đã bị loại khỏi danh sách.
  • 例外規定によりこのケースは適用を除外する。
    Theo điều khoản ngoại lệ, trường hợp này được miễn áp dụng.
  • ノイズを除外してデータを分析する。
    Loại nhiễu rồi phân tích dữ liệu.
  • 契約の除外事項を明記してください。
    Vui lòng ghi rõ các điều khoản loại trừ của hợp đồng.
  • 会社は不正アクセスのIPを除外リストに登録した。
    Công ty đã đưa các IP truy cập trái phép vào danh sách loại trừ.
  • 休日は計算から除外してください。
    Xin loại ngày nghỉ khỏi phép tính.
  • この範囲では未成年を除外する。
    Trong phạm vi này, người chưa thành niên bị loại khỏi đối tượng.
  • 不良品を除外して出荷する。
    Loại hàng lỗi rồi xuất kho.
  • 提案の対象からA案を除外する。
    Loại phương án A khỏi phạm vi đề xuất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 除外 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?