例外
[Lệ Ngoại]
れいがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
ngoại lệ
JP: この規則には例外は認められない。
VI: Không có ngoại lệ nào được chấp nhận cho quy tắc này.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
例外のないルールはない。
Không có quy tắc nào là không có ngoại lệ.
例外のない規則はない。
Không có quy tắc nào không có ngoại lệ.
どの規則にも例外がある。
Mọi quy tắc đều có ngoại lệ.
例外はあるんですか?
Có ngoại lệ không?
これは例外的な場合だ。
Đây là trường hợp ngoại lệ.
どんな規則にも例外はある。
Mọi quy tắc đều có ngoại lệ.
これはその規則の例外である。
Đây là ngoại lệ của quy tắc đó.
この規則に例外はありません。
Không có ngoại lệ cho quy tắc này.
すべての規則には例外がある。
Mọi quy tắc đều có ngoại lệ.
どんな規則にも例外はあります。
Luật nào cũng có ngoại lệ.