略する
[Lược]
りゃくする
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
viết tắt; rút gọn; làm ngắn
🔗 略す
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
bỏ qua; bỏ sót
🔗 略す
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
📝 cũng viết là 掠する
chiếm lấy; bắt giữ; đánh cắp
🔗 略す