略奪 [Lược Đoạt]

掠奪 [Lược Đoạt]

りゃくだつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cướp bóc; cướp phá; cướp giật

JP:

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

政府せいふ役人やくにん豪邸ごうてい略奪りゃくだつされた。
Biệt thự của quan chức chính phủ đã bị cướp phá.

Hán tự

Từ liên quan đến 略奪