窃盗 [Thiết Đạo]

せっとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trộm cắp; ăn cắp; trộm

JP: かれ窃盗せっとう嫌疑けんぎがかかっている。

VI: Anh ấy đang bị nghi ngờ về tội trộm cắp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

犯人はんにん窃盗せっとう自供じきょうした。
Tên tội phạm đã thú nhận tội trộm cắp.
ベティは窃盗せっとう前科ぜんかがある。
Betty đã có tiền án trộm cắp.
窃盗せっとう現場げんばさえられた。
Bị bắt quả tang tại hiện trường trộm cắp.
かれには窃盗せっとうつみがある。
Anh ta có tội trộm cắp.
窃盗せっとうだんがその銀行ぎんこうった。
Băng đảng trộm cắp đã đột nhập vào ngân hàng đó.
彼女かのじょ窃盗せっとうざいおかしている。
Cô ấy đã phạm tội trộm cắp.
彼女かのじょ窃盗せっとうつみおかしている。
Cô ấy đã phạm tội trộm cắp.
警察けいさつかれ窃盗せっとうざい告発こくはつした。
Cảnh sát đã buộc tội anh ta về tội ăn trộm.
そのおとこ窃盗せっとうはんわれた。
Người đàn ông ấy đã bị cáo buộc ăn trộm.
このおとこ窃盗せっとうざいわれた。
Người đàn ông này đã bị cáo buộc tội trộm cắp.

Hán tự

Từ liên quan đến 窃盗

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 窃盗
  • Cách đọc: せっとう
  • Loại từ: danh từ; danh từ + する (窃盗する)
  • Sắc thái: pháp lý, báo chí; trang trọng
  • Lĩnh vực/Chủ đề: luật hình sự, an ninh, tin tức

2. Ý nghĩa chính

  • Trộm cắp, larceny: chiếm đoạt tài sản của người khác một cách lén lút, không dùng bạo lực.
  • Cụm thường gặp: 窃盗罪 (tội trộm cắp), 窃盗犯 (kẻ trộm), 窃盗事件 (vụ trộm), 窃盗容疑 (tình nghi trộm).

3. Phân biệt

  • 窃盗 vs 強盗(ごうとう): 強盗 là cướp có dùng bạo lực/đe dọa; 窃盗 là trộm lén lút.
  • 窃盗 vs 盗難(とうなん): 盗難 là “việc bị trộm, thiệt hại do trộm”; 窃盗 tập trung vào hành vi trộm.
  • 窃盗 vs 盗み: 盗み là từ thường ngày; 窃盗 mang tính pháp lý/trang trọng.
  • Trường hợp đặc thù: 万引き (trộm vặt ở cửa hàng), 空き巣 (đột nhập nhà trộm), 置き引き (trộm đồ bỏ quên).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu:
    • 窃盗の疑いで逮捕: bắt vì nghi trộm cắp.
    • 窃盗事件/窃盗グループ: vụ trộm/nhóm trộm.
    • 窃盗被害: thiệt hại do trộm.
    • 住居侵入窃盗: trộm đột nhập nhà.
  • Phong cách: bài báo, bản tin cảnh sát, văn bản pháp lý.
  • Đạo đức/nghĩa vụ: không dùng đùa; luôn trung lập, chính xác.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
盗み Gần nghĩa Ăn trộm Khẩu ngữ, ít tính pháp lý.
盗難 Liên quan Việc bị trộm Nhấn mạnh phía nạn nhân/thiệt hại.
強盗 Phân biệt Cướp (bạo lực) Khác về yếu tố bạo lực/đe dọa.
防犯 Liên quan Phòng chống tội phạm 防犯カメラ, 防犯対策, 防犯意識.
返還 Đối ứng Hoàn trả Dùng khi khôi phục tài sản.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : “thiết” – lén lút, vụng trộm (bộ 穴 “hang” + âm 拙).
  • : “đạo” – ăn trộm (tượng hình tay lấy cắp).
  • Hợp nghĩa: 窃盗 = “trộm lén” + “trộm” → hành vi trộm cắp theo pháp luật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản chính thức, 窃盗 đi cùng các cụm pháp lý cố định như 窃盗罪, 窃盗容疑, 初犯/常習, 共謀など. Khi dịch, cân nhắc bối cảnh để chọn “trộm cắp”, “hành vi trộm”, hay “tội trộm cắp”.

8. Câu ví dụ

  • 警察は窃盗の疑いで男を逮捕した。
    Cảnh sát đã bắt người đàn ông vì tình nghi trộm cắp.
  • 深夜に連続窃盗事件が発生した。
    Đã xảy ra các vụ trộm cắp liên tiếp vào đêm khuya.
  • この地域では自転車窃盗が増えている。
    Trộm xe đạp đang gia tăng ở khu vực này.
  • 容疑者は窃盗を否認している。
    Nghi phạm phủ nhận hành vi trộm cắp.
  • 留守中に空き巣窃盗の被害に遭った。
    Tôi đã bị trộm đột nhập khi vắng nhà.
  • 店内での窃盗防止のためにカメラを増設した。
    Để ngăn trộm cắp trong cửa hàng, đã lắp thêm camera.
  • 共犯による組織的窃盗が疑われている。
    Nghi ngờ có trộm cắp có tổ chức do đồng phạm thực hiện.
  • 初めての窃盗でも重大な犯罪である。
    Dù là lần đầu, trộm cắp vẫn là tội nghiêm trọng.
  • 被害者は窃盗に気づかずに帰宅した。
    Nạn nhân không nhận ra vụ trộm và đã về nhà.
  • 少年による窃盗が社会問題化している。
    Trộm cắp do thanh thiếu niên gây ra đang trở thành vấn đề xã hội.
💡 Giải thích chi tiết về từ 窃盗 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?