盗む [Đạo]

偸む [Du]

ぬすむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

Ăn trộm

JP: なんさつかのほんぬすまれた。

VI: Một số cuốn sách đã bị đánh cắp.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

Đạo văn; ăn cắp (kỹ thuật, ý tưởng, v.v.); quan sát và học hỏi

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

📝 thường là 目を盗んで

Làm một cách lén lút

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

📝 thường là 暇を盗んで

Làm trong thời gian ngắn

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

Lĩnh vực: Bóng chày

Cướp căn cứ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たまごぬすやつうしぬすむ。
Trộm vặt trộm vĩ.
きんぬすめ。
Ăn cắp tiền đi.
くるまぬすんだ。
Tôi đã ăn trộm xe hơi.
指輪ゆびわぬすみました。
Tôi đã ăn trộm chiếc nhẫn.
自転車じてんしゃぬすまれました。
Chiếc xe đạp của tôi đã bị đánh cắp.
自転車じてんしゃぬすまれました。
Chiếc xe đạp của tôi đã bị đánh cắp.
時計とけいぬすまれた。
Tôi bị mất đồng hồ.
くるまぬすまれました。
Xe của tôi đã bị trộm.
現金げんきんぬすまれた。
Tiền mặt của tôi đã bị đánh cắp.
かねぬすまれた。
Tôi bị trộm mất tiền.

Hán tự

Từ liên quan đến 盗む

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 盗む
  • Cách đọc: ぬすむ
  • Loại từ: Động từ nhóm 1 (五段) – tha động từ
  • Sắc thái: “Lấy trộm, đánh cắp” mang ý lén lút; cũng dùng ẩn dụ (アイデアを盗む, 技を盗む)
  • Dạng liên quan: 盗み(danh từ), 盗人/泥棒(kẻ trộm), 盗難(vụ trộm), 窃盗(thuật ngữ pháp luật)

2. Ý nghĩa chính

盗む nghĩa là “lấy trộm/đánh cắp” một cách bí mật, không dùng bạo lực công khai. Ngoài nghĩa đen, còn dùng ẩn dụ như “học lỏm/ăn cắp ý tưởng/khoảnh khắc”.

3. Phân biệt

  • 盗む vs 奪う: 盗む là lén lút; 奪う là cướp đoạt bằng sức mạnh/cưỡng chế.
  • 盗む vs 取る: 取る là “lấy” trung tính; 盗む là “lấy trái phép”.
  • Thể bị động: 「〜を盗む」 → 「〜を盗まれる」 (bị mất trộm ~).
  • Nghĩa ẩn dụ: 技/コツ/アイデア/時間/キス を盗む.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc cơ bản: 「Nを盗む」 (đánh cắp N).
  • Ẩn dụ học lỏm: 「先輩の技を盗む」 (học bí quyết bằng cách quan sát).
  • Vấn đề thông tin: 「データを盗むウイルス」 (virus đánh cắp dữ liệu).
  • Diễn đạt lịch sự khi bị mất: 「財布を盗むようなことはしていません」/「財布を盗まれました」.
  • Lưu ý: Tránh dùng tán dương hành vi phạm pháp; với “thời gian”, 「人の時間を盗む」 hàm ý làm người khác mất thời gian một cách ích kỷ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
奪う Phân biệt gần Cướp đoạt Dùng sức mạnh, cưỡng chế
取る Phân biệt Lấy Trung tính; không mặc định trái phép
盗難 Liên quan Vụ trộm Danh từ sự cố
窃盗 Liên quan (pháp luật) Tội trộm cắp Thuật ngữ hình sự
泥棒 Liên quan Kẻ trộm Chỉ người thực hiện
剽窃 Liên quan Đạo văn Dùng cho tác phẩm/ý tưởng
返す Đối lập ngữ cảnh Trả lại Không phải phản nghĩa trực tiếp, nhưng trái hành vi

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 盗: ăn trộm, trộm cắp; On: トウ; Kun: ぬす(む)
  • む: phần biến tố động từ (五段)
  • Từ đơn Kanji + okurigana → động từ “trộm cắp”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong môi trường nghề truyền thống Nhật, cụm 「見て盗む」 chỉ cách học nghề bằng quan sát, bắt chước tinh tế. Ngữ dụng này mang sắc thái tích cực (tự mày mò), khác với hành vi vi phạm đạo đức như “アイデアを盗む” trong kinh doanh. Khi tường thuật sự cố, thể bị động 「〜を盗まれた」 giúp tránh quy kết chủ quan và lịch sự hơn.

8. Câu ví dụ

  • 彼は他人の財布を盗むような人ではない。
    Anh ấy không phải kiểu người đi ăn trộm ví của người khác.
  • カフェでノートパソコンを盗む事件があった。
    Đã xảy ra vụ trộm máy tính xách tay ở quán cà phê.
  • 先輩の包丁さばきを見て技を盗む
    Quan sát rồi “học lỏm” kỹ năng dùng dao của đàn anh.
  • ウイルスが個人情報を盗む恐れがあります。
    Có nguy cơ virus đánh cắp thông tin cá nhân.
  • 彼のアイデアを盗むのはフェアではない。
    Ăn cắp ý tưởng của anh ấy là không công bằng.
  • 電車内でスマホを盗む人がいるらしい。
    Nghe nói có người trộm điện thoại trên tàu.
  • 映画のワンシーンのように、彼は彼女にキスを盗む
    Anh ấy “cướp” một nụ hôn của cô ấy như trong phim.
  • 人の時間を盗むような会議はやめたい。
    Tôi muốn chấm dứt những cuộc họp “ăn cắp” thời gian của người khác.
  • 工場の機密を盗むために侵入したらしい。
    Có vẻ đã đột nhập để đánh cắp bí mật của nhà máy.
  • 試験中に答えを盗むのは重大な不正行為だ。
    Trong giờ thi, chép câu trả lời là hành vi gian lận nghiêm trọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 盗む được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?