Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
はぐる
🔊
Động từ Godan - đuôi “ru”
Tha động từ
xắn lên
Từ liên quan đến はぐる
捲る
まくる
xắn lên; cuộn lên