奪取 [Đoạt Thủ]
だっしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chiếm đoạt; lấy lại; tước đoạt

JP: マリガンは14ヶ月じゅうよんかげつまえ逆転ぎゃくてん王座おうざ奪取だっしゅして以来いらい、まったくのけしらずです。

VI: Kể từ khi giành lại ngôi vương 14 tháng trước, Marigan chưa từng thua cuộc.

Hán tự

Đoạt cướp; lấy bằng vũ lực; giật đi; tước đoạt; cướp bóc; chiếm đoạt
Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến 奪取