1. Thông tin cơ bản
- Từ: 奪う(うばう)
- Từ loại: Động từ nhóm I(他動詞)
- Nghĩa khái quát: Cướp, tước đoạt, giật mất; (ẩn dụ) chiếm lấy sự chú ý/trái tim/thời gian
- Sắc thái: Mạnh, thường mang nghĩa tiêu cực; cũng dùng ẩn dụ đẹp: 目を奪う
- Cấu trúc thường gặp: AがBからCを奪う/AにCを奪う(văn cổ); AにCを奪われる(bị động)
2. Ý nghĩa chính
- Tước đoạt một cách mạnh mẽ: 命を奪う (cướp mạng), 自由を奪う (tước tự do), 権利を奪う (tước quyền).
- Giật lấy, cướp mất vật cụ thể: 財布を奪う (cướp ví).
- Ẩn dụ “hút mắt, làm say đắm”: 目を奪う, 心を奪う, 息を奪う.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 取る: “lấy” trung tính, không có sắc thái bạo lực/ép buộc.
- 盗む: “ăn trộm” lén lút; 奪う là cướp đoạt trực diện/mạnh.
- 取り上げる: thu lại, tịch thu (mang tính thủ tục/quy định).
- 剥奪する: tước đoạt (rất trang trọng/pháp lý). Ví dụ: 資格を剥奪する.
- Từ liên quan: 奪取 (đoạt lấy), 奪還 (đoạt lại), 略奪 (cướp bóc).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N(物・権利・時間・命・自由)を奪う/人からNを奪う
- Bị động tự nhiên: 〜にNを奪われる(Bị N bị tước bởi ~)
- Ẩn dụ thường dùng: 目を奪う(hút mắt), 心を奪う(chiếm trọn trái tim)
- Ngữ cảnh: tin tức, pháp luật, văn học, mô tả cảm xúc/thị giác.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 盗む | Gần nghĩa | Ăn trộm | Lén lút, không nhấn bạo lực |
| 取り上げる | Gần nghĩa | Thu/tịch thu | Tính thủ tục/quy định |
| 剥奪する | Đồng nghĩa trang trọng | Tước đoạt | Ngữ cảnh pháp lý |
| 奪取する | Liên quan | Đoạt lấy | Mạnh, chiến thuật |
| 略奪 | Liên quan | Cướp bóc | Tập thể/chiến tranh |
| 守る | Đối nghĩa | Bảo vệ | Giữ gìn không để bị cướp |
| 与える | Đối nghĩa | Cho, ban | Ngược nghĩa hành động |
| 取り戻す | Đối nghĩa | Lấy lại | Phản công, hồi phục |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 奪: cấu tạo gồm 大 + 隹 + 寸. Hình ý tay (寸) đoạt lấy con chim (隹) với dáng người (大). Nghĩa gốc: cướp đoạt, tước đi.
- Cách nhớ: “tay” đo “giật lấy” → 奪う là tước đoạt.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả thiệt hại do thiên tai/chiến tranh, người Nhật hay dùng 「命を奪う」, 「生活を奪う」. Với ẩn dụ thị giác, dùng 「目を奪うような景色」 là tự nhiên; tránh “注意を奪う” (kém tự nhiên), thay bằng 「注意を引く/引きつける」. Mẫu bị động 「〜に時間を奪われる」 rất hay dùng trong đời thường.
8. Câu ví dụ
- 強盗は彼から財布を奪うと、すぐに逃走した。
Tên cướp giật ví của anh ấy rồi lập tức bỏ trốn.
- その事故は多くの命を奪う結果となった。
Vụ tai nạn đó đã cướp đi nhiều sinh mạng.
- 過剰な残業は、社員の大切な時間を奪う。
Làm thêm quá mức cướp mất thời gian quý báu của nhân viên.
- 砂漠の景色の美しさが、思わず息を奪う。
Vẻ đẹp của sa mạc khiến người ta như nghẹt thở vì choáng ngợp.
- 戦争は人々の自由と未来を奪う。
Chiến tranh cướp đi tự do và tương lai của con người.
- その絵画は見る者の目を奪うほど鮮烈だ。
Bức tranh ấy rực rỡ đến mức hút chặt ánh nhìn của người xem.
- 不正な手口で他社のシェアを奪うべきではない。
Không nên dùng thủ đoạn gian lận để cướp thị phần của công ty khác.
- 集中力を奪う通知はオフにしておこう。
Hãy tắt các thông báo làm mất tập trung.
- 暴風が屋根を奪うように吹き荒れた。
Cơn bão giật dữ dội như muốn thổi bay mái nhà.
- その音楽は聴く人の心を奪う魅力がある。
Bản nhạc ấy có sức quyến rũ chiếm trọn trái tim người nghe.