Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
掠め奪う
[Lược Đoạt]
かすめうばう
🔊
Động từ Godan - đuôi “u”
cướp bóc
Hán tự
掠
Lược
cướp bóc; cướp; lướt qua; lướt qua; lừa dối; gợi ý
奪
Đoạt
cướp; lấy bằng vũ lực; giật đi; tước đoạt; cướp bóc; chiếm đoạt
Từ liên quan đến 掠め奪う
分捕る
ぶんどる
chiếm đoạt
剥ぐ
むく
gọt; bóc; lột
劫掠
きょうりゃく
cướp bóc; cướp phá
劫略
きょうりゃく
cướp bóc; cướp phá
収奪
しゅうだつ
cướp bóc; bóc lột
奪い取る
うばいとる
cướp bóc; giật lấy; cướp lấy
奪う
うばう
lấy (bằng vũ lực); lấy đi; giật lấy; ăn cắp; cướp (ai đó); tước đoạt; chiếm đoạt
奪掠
だつりゃく
cướp bóc; cướp phá
奪略
だつりゃく
cướp bóc; cướp phá
強奪
ごうだつ
cướp bóc
掠める
かすめる
trộm; cướp; giật; bỏ túi; cướp bóc
掠奪
りゃくだつ
cướp bóc; cướp phá; cướp giật
略す
りゃくす
viết tắt; rút gọn; rút ngắn
略する
りゃくする
viết tắt; rút gọn; làm ngắn
略取
りゃくしゅ
chiếm đoạt; cướp bóc
略奪
りゃくだつ
cướp bóc; cướp phá; cướp giật
荒す
あらす
tàn phá; phá hủy; gây hại
荒らす
あらす
tàn phá; phá hủy; gây hại
Xem thêm