劫掠 [Kiếp Lược]

劫略 [Kiếp Lược]

きょうりゃく
ごうりゃく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cướp bóc; cướp phá

Hán tự

Từ liên quan đến 劫掠