簒奪 [Soán Đoạt]
さんだつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chiếm đoạt

Hán tự

Soán cướp
Đoạt cướp; lấy bằng vũ lực; giật đi; tước đoạt; cướp bóc; chiếm đoạt

Từ liên quan đến 簒奪