Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
分捕り
[Phân Bộ]
ぶんどり
🔊
Danh từ chung
giật lấy; vật giật được
Hán tự
分
Phân
phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
捕
Bộ
bắt; bắt giữ
Từ liên quan đến 分捕り
だ捕
だほ
bắt giữ (đặc biệt là tàu nước ngoài); tịch thu
乗っ取り
のっとり
tiếp quản (công ty, v.v.)
分捕り品
ぶんどりひん
chiến lợi phẩm
分捕り物
ぶんどりもの
chiến lợi phẩm
分捕品
ぶんどりひん
chiến lợi phẩm
占拠
せんきょ
chiếm đóng; chiếm giữ và duy trì quyền kiểm soát độc quyền (một địa điểm)
占領
せんりょう
chiếm đóng; có (một khu vực) cho riêng mình
奪取
だっしゅ
chiếm đoạt; lấy lại; tước đoạt
差し押え
さしおさえ
tịch thu; đính kèm; tịch biên
差し押さえ
さしおさえ
tịch thu; đính kèm; tịch biên
強奪
ごうだつ
cướp bóc
強奪物
ごうだつぶつ
chiến lợi phẩm; của cướp
悪銭
あくせん
tiền bất chính; đồng tiền xấu
戦利品
せんりひん
chiến lợi phẩm; chiến tích
押収
おうしゅう
tịch thu; tịch biên
拏捕
だほ
bắt giữ (đặc biệt là tàu nước ngoài); tịch thu
拿捕
だほ
bắt giữ (đặc biệt là tàu nước ngoài); tịch thu
没収
ぼっしゅう
tịch thu; tịch biên
獲物
えもの
con mồi; chiến lợi phẩm
略奪品
りゃくだつひん
chiến lợi phẩm
盗品
とうひん
Hàng hóa bị đánh cắp; vật phẩm bị đánh cắp; chiến lợi phẩm
腐れ金
くされがね
số tiền nhỏ
鹵獲
ろかく
chiếm đoạt; cướp bóc
Xem thêm