Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
腐れ金
[Hủ Kim]
くされがね
🔊
Danh từ chung
số tiền nhỏ
Hán tự
腐
Hủ
thối rữa; mục nát; chua
金
Kim
vàng
Từ liên quan đến 腐れ金
分捕り
ぶんどり
giật lấy; vật giật được
分捕り品
ぶんどりひん
chiến lợi phẩm
分捕り物
ぶんどりもの
chiến lợi phẩm
分捕品
ぶんどりひん
chiến lợi phẩm
強奪物
ごうだつぶつ
chiến lợi phẩm; của cướp
悪銭
あくせん
tiền bất chính; đồng tiền xấu
戦利品
せんりひん
chiến lợi phẩm; chiến tích
獲物
えもの
con mồi; chiến lợi phẩm
略奪品
りゃくだつひん
chiến lợi phẩm
盗品
とうひん
Hàng hóa bị đánh cắp; vật phẩm bị đánh cắp; chiến lợi phẩm
Xem thêm