1. Thông tin cơ bản
- Từ: 横領
- Cách đọc: おうりょう
- Loại từ: Danh từ; danh động từ (~する)
- Lĩnh vực: Pháp luật, kinh doanh, quản trị rủi ro
- Kana: おうりょう
- Ví dụ dạng kết hợp: 公金横領, 業務上横領, 横領罪, 横領容疑
2. Ý nghĩa chính
横領 nghĩa là “chiếm đoạt/biển thủ/tham ô” tài sản được giao quản lý hoặc đang chiếm hữu hợp pháp. Trong ngôn ngữ pháp lý Nhật, thường dùng cho các tội như 横領罪, đặc biệt là 業務上横領 (biển thủ trong khi thi hành công việc).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 着服: Gần nghĩa với “biển thủ”, thường dùng trong văn phong báo chí/doanh nghiệp; 横領 mang sắc thái pháp lý rõ hơn.
- 使い込み: Khẩu ngữ, “xài lén/xài quỹ chung”, sắc thái nhẹ hơn so với 横領.
- 窃盗: “Trộm cắp” tài sản của người khác khi không được giao giữ; 横領 là chiếm đoạt tài sản đã được giao giữ/hay đang chiếm hữu.
- 盗用/流用: “Dùng trái phép”, có thể dùng cho tiền, ý tưởng, tác phẩm; pháp lý không nhất thiết là 横領.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: Xを横領する/Xの横領/横領容疑/横領事件/業務上横領
- Danh từ ghép pháp lý: 横領罪, 業務上横領, 占有離脱物横領
- Ngữ cảnh: tin tức pháp luật, báo cáo kiểm toán, nội quy công ty, các vụ kiện dân sự/hình sự.
- Lưu ý: diễn đạt mang tính buộc tội; trong giao tiếp nội bộ có thể dùng 使い込み để tránh sắc thái pháp lý nặng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 着服 |
Gần nghĩa |
Biển thủ, đút túi |
Ít sắc thái pháp lý hơn; hay thấy trong tin tức doanh nghiệp |
| 使い込み |
Khẩu ngữ |
Xài lén (tiền/quỹ) |
Khẩu ngữ; tránh dùng khi mô tả tội danh chính thức |
| 業務上横領 |
Chuyên biệt |
Tội biển thủ trong khi thi hành công việc |
Hình phạt nặng hơn 横領 thông thường |
| 窃盗 |
Đối lập khái niệm |
Trộm cắp |
Lấy tài sản khi không được giao giữ; khác căn cứ pháp lý |
| 横取り |
Liên quan |
Giật lấy, cướp công |
Không mang nghĩa pháp lý chặt; dùng trong đời sống |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 横: Bộ 木 (mộc) + thành phần 黄; On: オウ; Kun: よこ. Nghĩa gốc: ngang, bề ngang.
- 領: Thành phần 令 + bộ 頁 (hiệt). On: リョウ. Nghĩa gốc: lãnh thổ, quản lĩnh.
- Hàm ý ghép: “Nắm giữ một cách ngang ngược” → chiếm đoạt.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế doanh nghiệp, 横領 thường phát sinh khi kiểm soát nội bộ yếu: phân quyền không tách bạch, thiếu đối chiếu độc lập, và văn hóa tuân thủ kém. Khi nói hoặc viết, nếu chưa có phán quyết, báo chí thường dùng “横領の疑い” để tránh kết luận pháp lý sớm. Về đào tạo, nên nhấn mạnh quy trình phê duyệt, lưu vết giao dịch, và cơ chế tố giác nội bộ để phòng ngừa.
8. Câu ví dụ
- 彼は会社の資金を横領した疑いで逮捕された。
Anh ta bị bắt vì tình nghi biển thủ tiền của công ty.
- 市の職員による公金横領事件が発覚した。
Vụ việc tham ô công quỹ do nhân viên thành phố đã bị phanh phui.
- 監査で経理担当者の横領が判明した。
Qua kiểm toán đã phát hiện kế toán viên biển thủ.
- 彼は業務上横領罪で起訴された。
Anh ta bị truy tố tội biển thủ trong khi thi hành công việc.
- 現金の使い込みは軽くても横領に当たる可能性がある。
Dù xài lén tiền mặt ít, vẫn có thể cấu thành biển thủ.
- 会社は横領の事実関係を調査している。
Công ty đang điều tra các tình tiết liên quan đến việc biển thủ.
- 横領を防ぐため、承認フローを見直した。
Để ngăn biển thủ, chúng tôi đã rà soát lại quy trình phê duyệt.
- 弁護士は横領の故意性を争っている。
Luật sư đang tranh luận về yếu tố cố ý của hành vi biển thủ.
- 上司は横領の疑いを受け、職務停止になった。
Cấp trên bị nghi biển thủ và bị đình chỉ công tác.
- 被告は横領した金を全額弁済した。
Bị cáo đã hoàn trả toàn bộ số tiền đã biển thủ.