Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
窃盗行為
[Thiết Đạo Hành Vi]
せっとうこうい
🔊
Danh từ chung
trộm cắp
Hán tự
窃
Thiết
trộm; bí mật
盗
Đạo
trộm; cướp; ăn cắp
行
Hành
đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
為
Vi
làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của
Từ liên quan đến 窃盗行為
偸盗
ちゅうとう
trộm cắp
失敬
しっけい
thô lỗ; bất lịch sự; thiếu tôn trọng; xấc xược
掠奪
りゃくだつ
cướp bóc; cướp phá; cướp giật
横取り
よこどり
cướp giật; chiếm đoạt
横奪
おうだつ
chiếm đoạt; biển thủ
横領
おうりょう
biển thủ; chiếm đoạt
泥坊
どろぼう
kẻ trộm
泥棒
どろぼう
kẻ trộm
略奪
りゃくだつ
cướp bóc; cướp phá; cướp giật
盗み
ぬすみ
Trộm cắp
盗取
とうしゅ
trộm cắp
盗犯
とうはん
trộm cắp
着服
ちゃくふく
biển thủ
窃取
せっしゅ
trộm cắp; ăn cắp; trộm
窃盗
せっとう
trộm cắp; ăn cắp; trộm
窃盗罪
せっとうざい
tội trộm cắp; tội ăn cắp; trộm
Xem thêm