着服
[Khán Phục]
ちゃくふく
ちゃくぶく
ちゃくぼく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
biển thủ
JP: 彼は公金を着服した。
VI: Anh ấy đã tham ô tiền công.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
mặc quần áo