横奪 [Hoành Đoạt]
おうだつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

chiếm đoạt; biển thủ

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Đoạt cướp; lấy bằng vũ lực; giật đi; tước đoạt; cướp bóc; chiếm đoạt

Từ liên quan đến 横奪