端折る [Đoan Chiết]
はしょる
はしおる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

xắn lên

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

rút ngắn

JP: そりゃ、フィクション世界せかいってのはそういうこまかい部分ぶぶんをはしょるからな。

VI: Thế giới hư cấu thường bỏ qua những chi tiết nhỏ nhặt như thế.

Hán tự

Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất
Chiết gấp; bẻ

Từ liên quan đến 端折る