Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
nhồi nhét; nhét vào; đóng gói; lấp đầy; bịt kín
JP: この穴を何かで詰めなくては。
VI: Phải lấp cái lỗ này bằng cái gì đó.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từTự động từ
rút ngắn; di chuyển gần nhau hơn
JP: このブラウスをつめていただけますか。
VI: Bạn có thể sửa lại cái blouse này cho tôi được không?
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
giảm; tiết kiệm
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từTự động từ
📝 thường. như 根を詰める
tập trung cao độ; cố gắng hết sức
🔗 根を詰める
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
xem xét kỹ lưỡng; giải quyết; kết thúc
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
trực; đóng quân
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
dồn vào góc; bẫy; chiếu tướng
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 nghĩa "kẹp ngón tay" chủ yếu dùng ở Kansai
cắt ngón tay; kẹt ngón tay
🔗 指を詰める
Động từ phụ trợĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
làm liên tục; làm không ngừng
Động từ phụ trợĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
làm hoàn toàn; làm kỹ lưỡng
Động từ phụ trợĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
ép ai đó vào tình huống khó khăn