1. Thông tin cơ bản
- Từ: 短縮
- Cách đọc: たんしゅく
- Loại từ: Danh từ; động từ đi với する (短縮する)
- Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng (dùng nhiều trong công việc, văn bản hành chính)
- Phạm vi dùng: thời gian, lịch trình, thủ tục, hình thức ngôn ngữ (短縮形), kinh doanh/sản xuất
- JLPT ước đoán: N2
2. Ý nghĩa chính
短縮 nghĩa là rút ngắn, làm cho một khoảng thời gian, quãng đường, thủ tục hay hình thức biểu đạt trở nên ngắn hơn. Cũng dùng cho “dạng rút gọn” trong ngôn ngữ (短縮形).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 短縮 vs 縮小: 短縮 nhấn mạnh “ngắn lại” (chủ yếu về thời gian/độ dài/chuỗi thao tác). 縮小 là “thu nhỏ” về quy mô/kích thước/số lượng.
- 短縮 vs 省略: 省略 là “lược bỏ” (bỏ bớt phần không cần) → thiên về văn bản/diễn đạt. 短縮 là “rút ngắn” nhưng vẫn giữ chức năng.
- 短縮 vs 圧縮: 圧縮 là “nén” (khí, dữ liệu). 短縮 không hàm ý “nén” kỹ thuật mà là làm ngắn thời gian/quy trình.
- 短縮形 (dạng rút gọn) ví dụ: では → じゃ, ~ている → ~てる, I am → I'm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 時間を短縮する, 手続きを短縮する, 移動時間の短縮, 短縮営業 (mở cửa rút ngắn), 短縮形.
- Mẫu: X を 短縮する / X が 短縮される (bị động), 短縮に成功する, 短縮を目指す.
- Văn cảnh doanh nghiệp/công việc: rút ngắn lead time, thời gian xử lý, lịch họp.
- Văn cảnh ngôn ngữ: nói đến dạng rút gọn trong nói/viết, đặc biệt trong khẩu ngữ.
- Lưu ý sắc thái: mang tính cải thiện hiệu quả; nếu là “cắt giảm quá mức” dễ dùng 削減/打ち切り hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 省略 | Gần nghĩa | Lược bỏ | Thiên về văn bản/biểu đạt, bỏ bớt phần không cần. |
| 縮小 | Liên quan | Thu nhỏ | Giảm quy mô/kích thước, không nhất thiết là “ngắn lại”. |
| 圧縮 | Liên quan | Nén | Kỹ thuật/ vật lý/ dữ liệu; khác với “rút ngắn”. |
| 短縮形 | Từ phái sinh | Dạng rút gọn | Ngữ pháp/biểu đạt. |
| 短くする | Diễn đạt thông thường | Làm cho ngắn | Khẩu ngữ, trung tính. |
| 延長 | Đối nghĩa | Kéo dài | Ngược với rút ngắn thời gian/kỳ hạn. |
| 拡大 | Đối nghĩa/liên quan | Mở rộng | Tương phản khi nói về quy mô/thời lượng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 短 (タン/みじかい): ngắn. Bộ: 矢. Gợi ý nghĩa “độ dài ít”.
- 縮 (シュク/ちぢむ): co lại, thu ngắn. Bộ: 糸 + 宿. Gợi ý “sợi bị co rút”.
- Kết hợp: ngắn + co rút → làm cho ngắn lại, rút ngắn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp công việc ở Nhật, 短縮 thường đi cùng mục tiêu cải tiến: rút ngắn thời gian xử lý, lead time, hành trình khách hàng. Với ngôn ngữ, 短縮形 giúp lời nói tự nhiên hơn nhưng cần chú ý mức độ lịch sự (ví dụ trong email công việc, hạn chế dùng じゃ thay cho では).
8. Câu ví dụ
- 通勤時間を短縮するために会社の近くへ引っ越した。
Để rút ngắn thời gian đi làm, tôi đã chuyển nhà đến gần công ty.
- 本日は短縮営業のため、閉店は19時となります。
Hôm nay do giờ mở cửa rút ngắn, chúng tôi sẽ đóng cửa lúc 19 giờ.
- このアプリはURLの短縮機能を備えている。
Ứng dụng này có chức năng rút gọn URL.
- では→じゃのような短縮形は会話でよく使われる。
Các dạng rút gọn như では→じゃ được dùng nhiều trong hội thoại.
- 会議を15分短縮して、その分作業に回しましょう。
Hãy rút ngắn cuộc họp 15 phút để dành thời gian đó cho công việc.
- 工程の見直しでリードタイムの短縮に成功した。
Nhờ rà soát quy trình, chúng tôi đã rút ngắn được lead time.
- 夏休みが一週間短縮されたと発表された。
Đã thông báo rằng kỳ nghỉ hè bị rút ngắn một tuần.
- 手続きの短縮によって利用者満足度が向上した。
Nhờ rút ngắn thủ tục mà mức độ hài lòng của người dùng tăng lên.
- 過度な短縮は誤解を招くことがある。
Rút ngắn quá mức đôi khi gây hiểu nhầm.
- 時間短縮のコツは事前準備にある。
Mẹo rút ngắn thời gian nằm ở khâu chuẩn bị trước.