減殺 [Giảm Sát]
げんさい
げんさつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giảm bớt

Hán tự

Giảm giảm; giảm bớt; giảm; suy giảm; cắt giảm; đói
Sát giết; giảm

Từ liên quan đến 減殺