削減 [Tước Giảm]

さくげん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cắt giảm; giảm bớt

JP: 彼女かのじょ支出ししゅつ徐々じょじょ削減さくげんした。

VI: Cô ấy đã từ từ cắt giảm chi tiêu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

英語えいご日課にっかはだいぶ削減さくげんした。
Tôi đã giảm bớt thời gian học tiếng Anh hàng ngày.
経費けいひ削減さくげんする必要ひつようがあります。
Chúng ta cần cắt giảm chi phí.
わがしゃでは生産せいさんを20%削減さくげんした。
Công ty chúng tôi đã giảm sản xuất 20%.
下院かいん外国がいこく援助えんじょ予算よさん削減さくげんした。
Hạ viện đã cắt giảm ngân sách viện trợ nước ngoài.
財政ざいせい赤字あかじ削減さくげん政府せいふおおきな関心かんしんごとである。
Giảm thâm hụt ngân sách là mối quan tâm lớn của chính phủ.
わたしたち月々つきづき出費しゅっぴ削減さくげんしなければならない。
Chúng tôi cần giảm chi tiêu hàng tháng.
予算よさん検討けんとうし、コストを削減さくげんすることにした。
Chúng tôi đã xem xét ngân sách và quyết định cắt giảm chi phí.
かれ発明はつめい製品せいひん製造せいぞうするさい時間じかん削減さくげんする。
Phát minh của anh ta giúp giảm thời gian sản xuất sản phẩm.
日本にほん企業きぎょうはいま投資とうし支出ししゅつ計画けいかく削減さくげんしている。
Các doanh nghiệp Nhật đang cắt giảm kế hoạch chi tiêu đầu tư.
我々われわれ支出ししゅつ削減さくげんするあらゆる可能かのう方法ほうほうさぐった。
Chúng tôi đã tìm mọi cách có thể để cắt giảm chi phí.

Hán tự

Từ liên quan đến 削減

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 削減(さくげん)
  • Từ loại: danh từ; dùng được như động từ với dạng 削減する (suru-verb)
  • Nghĩa khái quát: cắt giảm, giảm bớt có chủ đích (chi phí, ngân sách, nhân sự, lượng phát thải, rủi ro...)
  • Độ trang trọng: trang trọng, hay dùng trong kinh tế, doanh nghiệp, hành chính, môi trường
  • Cấu trúc thường gặp:
    • N を 削減する (cắt giảm N)
    • N の 削減 (sự cắt giảm N)
    • 〜削減 (dùng sau danh từ: コスト削減, 経費削減, 人員削減, 排出量削減)
    • コロケーション: 大幅に/段階的に/一律に 削減する, 削減を図る, 削減に取り組む, 削減計画, 削減目標, 削減要求

2. Ý nghĩa chính

削減 là hành động/lập chính sách để cắt giảm một lượng nào đó xuống mức thấp hơn, thường bằng biện pháp có kế hoạch. Thường áp dụng cho chi phí, ngân sách, nhân sự, số lượng, tỉ lệ, lượng phát thải, rủi ro... Sắc thái mang tính quản trị, chính sách, chính quy hơn so với nói chung chung là 減らす.

3. Phân biệt

  • 削減 vs 減少: 減少 (げんしょう) là “giảm đi” (kết quả/diễn biến tự nhiên hoặc khách quan). 削減 nhấn mạnh chủ ý, biện pháp để cắt giảm. Ví dụ: 人口が減少する (dân số giảm) vs 経費を削減する (cắt giảm kinh phí).
  • 削減 vs 減らす: 減らす là động từ chung “làm giảm”. 削減する trang trọng, dùng trong văn bản chính thức, báo cáo, chính sách. コストを減らす → コストを削減する (nghiêm túc, có kế hoạch).
  • 削減 vs 縮小: 縮小 (しゅくしょう) là “thu nhỏ/quy mô nhỏ lại”. 削減 tập trung vào số lượng/chi phí. Ví dụ: 事業規模を縮小する (thu nhỏ quy mô) vs 費用を削減する (cắt giảm chi phí).
  • 削減 vs 低減: 低減 (ていげん) thiên về giảm thấp mức độ, thường dùng trong kỹ thuật, rủi ro, tiếng ồn. Ví dụ: リスクを低減する; 排出量を削減する (cắt giảm lượng phát thải theo mục tiêu).
  • 削減 vs 節約: 節約 (せつやく) là “tiết kiệm” (thói quen cắt giảm tiêu dùng). 削減 là chỉ tiêu/biện pháp trong quản trị. 家計の節約 vs 企業のコスト削減.
  • 削減 vs 削除: 削除 (さくじょ) là “xóa bỏ” (dữ liệu, câu chữ). Không dùng 削減 cho nghĩa “xóa”.
  • 削減 vs 減量: 減量 (げんりょう) là giảm cân/giảm khối lượng. Cân nặng dùng 減量, không dùng 削減.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu:
    • N を 削減する: コスト/経費/人件費/人員/在庫/排出量/使用量/時間/料金/リスク を 削減する
    • N の 削減: 予算の削減, 無駄の削減, 交通事故件数の削減
    • Collocation động từ: 削減を図る, 削減に取り組む, 削減を求める, 削減に向けた計画
    • Trạng từ mức độ: 大幅に, 段階的に, 一律に, 徹底的に + 削減する
  • Ngữ cảnh: văn bản doanh nghiệp, tin tức, thông cáo chính phủ, báo cáo môi trường. 人員削減 thường hàm ý “cắt giảm biên chế/sa thải”, sắc thái tiêu cực.
  • Lưu ý: với mục tiêu định lượng, hay đi với con số, tỉ lệ, thời hạn: 2030年までに40%削減する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại Nghĩa ngắn Ghi chú sắc thái/khác
減少(げんしょう) Danh từ/する Giảm đi (kết quả) Thiên về hiện tượng, không nhấn biện pháp
減らす(へらす) Động từ Làm giảm Trung tính, không nhất thiết trang trọng
縮小(しゅくしょう) Danh từ/する Thu nhỏ Quy mô, phạm vi, kích thước
低減(ていげん) Danh từ/する Giảm thấp Kỹ thuật/rủi ro/tiếng ồn
節約(せつやく) Danh từ/する Tiết kiệm Thói quen tiêu dùng, đời sống
増加(ぞうか) Danh từ/する Tăng lên Đối nghĩa tổng quát
拡大(かくだい) Danh từ/する Mở rộng Đối nghĩa trong bối cảnh quy mô, ngân sách
人員削減(じんいんさくげん) Danh từ Cắt giảm nhân sự Thường hàm ý sa thải

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (けずる): bộ 刂 (đao) + hình thanh 肖. Nghĩa gốc: gọt, bào, lược bỏ.
  • (へる・へらす): bộ 氵 (thủy) + hình thanh 咸. Nghĩa gốc: giảm xuống, bớt đi.
  • 削減 = “gọt bớt” + “giảm” → cắt giảm bằng biện pháp chủ động, có chủ đích.
  • Mẹo nhớ: tưởng tượng “dùng dao gọt” phần dư thừa (削) để “giảm” (減) con số/chi phí.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch sang tiếng Việt, “削減” thường là “cắt giảm” hơn là “giảm”. Sự khác biệt nhỏ này quyết định sắc thái quản trị, kế hoạch và mục tiêu định lượng trong bài. Trong báo cáo, “削減する” thường đi với con số rõ ràng, kỳ hạn, và biện pháp đi kèm. Tránh nhầm “削減” với “削除” (xóa). Với chủ đề sức khỏe/cân nặng, ưu tiên “減量”; với kỹ thuật rủi ro, “低減” có vẻ tự nhiên hơn. Trong giao tiếp nội bộ doanh nghiệp, có thể dùng “コストダウン” (mượn tiếng Anh) nhưng trong văn bản chính thức, “コスト削減” là lựa chọn chuẩn.

8. Câu ví dụ

  • 会社は固定費を大幅に削減する方針だ。
    Doanh nghiệp có chủ trương cắt giảm mạnh chi phí cố định.
  • 政府は温室効果ガスの排出量を2030年までに40%削減する目標を掲げた。
    Chính phủ đề ra mục tiêu cắt giảm 40% lượng khí thải nhà kính đến năm 2030.
  • 品質を維持したままコストの削減を図る。
    Tiến hành cắt giảm chi phí đồng thời duy trì chất lượng.
  • 人員削減を避けるために、残業時間を段階的に削減する
    Để tránh cắt giảm nhân sự, sẽ cắt giảm dần dần giờ làm thêm.
  • 無駄の削減に取り組み、在庫を20%削減した
    Nỗ lực cắt giảm lãng phí và đã cắt giảm 20% hàng tồn kho.
  • 取引先に対し、来期の予算削減求める文書を送付した。
    Đã gửi văn bản yêu cầu cắt giảm ngân sách kỳ tới tới đối tác.
  • 過度なコスト削減は、かえってサービス品質の低下を招く。
    Cắt giảm chi phí quá mức lại có thể dẫn đến suy giảm chất lượng dịch vụ.
  • 交通事故件数の削減に向けた新しい対策が発表された。
    Các biện pháp mới nhằm cắt giảm số vụ tai nạn giao thông đã được công bố.
💡 Giải thích chi tiết về từ 削減 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?