還元 [Hoàn Nguyên]

かんげん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

khôi phục; trả lại

JP: ゲイツ会長かいちょう広告こうこく収入しゅうにゅうをユーザーに還元かんげんする意向いこう表明ひょうめい

VI: Chủ tịch Gates tuyên bố ý định hoàn trả doanh thu quảng cáo cho người dùng.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

Lĩnh vực: Hóa học

giảm; phân giải; khử oxy

🔗 酸化

Hán tự

Từ liên quan đến 還元

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 還元
  • Cách đọc: かんげん
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ (~を還元する)
  • Nghĩa khái quát: hoàn nguyên/hoàn trả; khử (trong hóa học); quy giản (đưa về bản chất)
  • Lĩnh vực: Hóa học, kinh tế/kinh doanh, triết học/logic

2. Ý nghĩa chính

  • Hóa học: khử (reduction) – quá trình nhận electron hoặc làm giảm số oxi hóa. Thường đi đôi với 酸化 (oxi hóa).
  • Kinh tế/kinh doanh: hoàn trả lợi ích cho khách hàng/cộng đồng, như ポイント還元 (hoàn điểm), 利益還元 (chia sẻ lợi nhuận).
  • Tư duy/triết học: quy giản, đưa hiện tượng phức tạp về yếu tố cốt lõi (本質に還元する).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 還元 vs 返金 (hoàn tiền): 返金 là trả lại tiền cụ thể; 還元 là hoàn lợi ích (điểm, ưu đãi) hoặc đóng góp trở lại.
  • 還元 vs 返却 (trả lại đồ vật), 返済 (trả nợ), 返還 (hoàn trả quyền sở hữu): các từ “返~” nói về trả lại cái gì cụ thể; 還元 rộng và trừu tượng hơn.
  • 還元 vs 割引 (giảm giá): 割引 là trừ thẳng vào giá; 還元 thường là hoàn điểm/hoàn lại sau.
  • 還元 vs 酸化: trong hóa học là cặp đối lập xảy ra đồng thời (phản ứng oxi hóa–khử).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hóa học: 還元反応 (phản ứng khử), 還元剤 (chất khử), 還元電位 (thế khử), 酸化還元 (oxi hóa–khử).
  • Kinh doanh: ポイント還元, キャッシュレス還元, 利益還元, 地域還元, 社会還元.
  • Tư duy: 問題を本質に還元して考える (quy vấn đề về bản chất để suy nghĩ).
  • Mức độ trang trọng: trung–cao; văn bản chính sách, khoa học, thông cáo khuyến mãi.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
酸化Đối nghĩa (hóa học)Oxi hóaLuôn xét cùng với 還元 trong phản ứng redox
還元反応Liên quanPhản ứng khửThuật ngữ chuyên ngành
還元剤Liên quanChất khửTác nhân cho quá trình khử
ポイント還元Liên quanHoàn điểmThường gặp trong bán lẻ/tiếp thị
利益還元Liên quanChia sẻ lợi nhuậnCho cổ đông/nhân viên/xã hội
返金Gần nghĩaHoàn tiềnTrả tiền mặt lại, khác với hoàn điểm
返却Khác biệtTrả (đồ)Vật chất hữu hình
割引Khác biệtGiảm giáTrừ trực tiếp khi thanh toán
社会還元Liên quanĐóng góp trở lại xã hộiCSR, hoạt động cộng đồng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (カン): trở về, hoàn lại.
  • (ゲン/もと): gốc, nguyên bản, ban đầu.
  • 還+元 → 還元: “trả về cái gốc” → nghĩa chuyển là hoàn nguyên, hoàn lợi ích, hoặc quy giản.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói ưu đãi bán lẻ, người Nhật hay dùng ポイント還元 hơn là 返金. Trong bài vở khoa học, hãy gắn 還元 đúng bối cảnh: nếu nói về electron/thế khử thì chắc chắn là nghĩa hóa học; còn trong chính sách doanh nghiệp, 社会への還元 thể hiện tinh thần đóng góp lại.

8. Câu ví dụ

  • この反応は銅イオンの還元である。
    Phản ứng này là sự khử ion đồng.
  • 酸化と還元は常に対になって起こる。
    Oxi hóa và khử luôn xảy ra thành cặp.
  • キャッシュレス決済で5%ポイント還元のキャンペーン中だ。
    Đang có chiến dịch hoàn 5% điểm khi thanh toán không tiền mặt.
  • 利益を顧客に還元する方針を打ち出した。
    Chúng tôi đưa ra chính sách hoàn lợi ích cho khách hàng.
  • 研究成果を社会に還元したい。
    Tôi muốn đóng góp các thành quả nghiên cứu trở lại xã hội.
  • この問題を本質に還元して考えよう。
    Hãy quy vấn đề này về bản chất để suy nghĩ.
  • 強い還元剤として水素が用いられる。
    Khí hydro được dùng như chất khử mạnh.
  • 購入金額に応じてポイントが還元される。
    Điểm sẽ được hoàn tùy theo số tiền mua.
  • 税収を地域に還元すべきだ。
    Nên hoàn lại nguồn thu thuế cho địa phương.
  • 電子の授受で還元が説明できる。
    Có thể giải thích sự khử bằng việc cho-nhận electron.
💡 Giải thích chi tiết về từ 還元 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?