1. Thông tin cơ bản
- Từ: 返還
- Cách đọc: へんかん
- Loại từ: Danh từ; động từ dạng サ変(〜を返還する)
- Ngữ vực: Chính trị – pháp lý – hành chính – kinh tế
- Hán tự gốc: 返(trả lại)+ 還(trở về chỗ cũ)
2. Ý nghĩa chính
返還 nghĩa là trả lại, hoàn trả một thứ về cho chủ sở hữu ban đầu hoặc nơi vốn thuộc về nó. Dùng cho lãnh thổ, tài sản, tiền đặt cọc, tiền thu thừa, hiện vật… Mang sắc thái trang trọng, pháp lý.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 返却(へんきゃく): Trả lại đồ vật mượn/thuê (sách, đĩa…). Tính đời thường hơn. Ví dụ: 本を返却する.
- 返済(へんさい): Hoàn trả tiền đã vay. Ví dụ: 借金を返済する.
- 還付(かんぷ): Hoàn thuế/hoàn tiền do cơ quan công quyền trả lại. Ví dụ: 税金の還付.
- 変換(へんかん): “Chuyển đổi” (định dạng, dữ liệu, chữ Kana→Kanji). Không phải “trả lại”. Dễ nhầm do cùng cách đọc へんかん.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: N を/の 返還する・N の 返還を求める・返還請求・返還義務・返還手続き
- Điển hình: 領土/主権/文化財の返還;敷金/保証金/デポジットの返還;過払い金の返還請求
- Sắc thái: trang trọng, viết, tin tức. Trong hội thoại hàng ngày, vật mượn thường dùng 返却.
- Lưu ý: Khi nói “chuyển đổi kí tự, định dạng”, phải dùng 変換, không dùng 返還.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 返却 | Gần nghĩa | Trả lại đồ mượn | Đời thường, thư viện/cho thuê |
| 返済 | Liên quan | Hoàn trả tiền vay | Tài chính cá nhân/doanh nghiệp |
| 還付 | Gần nghĩa | Hoàn tiền/hoàn thuế | Cơ quan nhà nước hoàn lại |
| 返還請求 | Cụm cố định | Yêu cầu hoàn trả | Thuật ngữ pháp lý |
| 没収 | Đối nghĩa | Tịch thu | Nhà nước thu, không trả lại |
| 保持・占有・取得 | Đối nghĩa (ngữ cảnh) | Giữ/chiếm hữu/thu được | Trái với hoàn trả |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 返: trả lại, quay về. Gợi ý hành động đưa vật về lại phía đối phương.
- 還: trở về nơi vốn thuộc về, hoàn nguyên. Nhấn mạnh “về chỗ cũ”.
- Kết hợp tạo sắc thái “trả về đúng chỗ/quyền”, nên hay dùng trong pháp lý, chủ quyền, tài sản.
7. Bình luận mở rộng (AI)
返還 thường xuất hiện trong tin tức: “領土の返還問題”, “文化財の返還”。Trong dân sự, nghe nhiều ở các cụm như “敷金の返還”, “過払い金の返還請求”。Khi viết văn bản chính thức, dùng 返還 giúp câu văn mang tính pháp lý, khách quan hơn so với 返す/返してもらう.
8. Câu ví dụ
- 政府は島の主権返還を求めている。
Chính phủ đang yêu cầu hoàn trả chủ quyền đối với hòn đảo.
- 契約終了に伴い、敷金の返還手続きを行う。
Khi chấm dứt hợp đồng, tiến hành thủ tục hoàn trả tiền đặt cọc.
- 過払い金の返還請求を弁護士に依頼した。
Tôi nhờ luật sư làm yêu cầu hoàn trả số tiền đã trả thừa.
- 文化財の返還問題は国際的な関心事だ。
Vấn đề hoàn trả hiện vật văn hóa là mối quan tâm quốc tế.
- デポジットの返還を受けられなかった。
Tôi đã không nhận được hoàn trả tiền đặt cọc.
- 誤って徴収した税金は返還されるべきだ。
Tiền thuế thu nhầm cần được hoàn trả.
- 裁判所は原状返還を命じた。
Tòa án đã ra lệnh hoàn trả về tình trạng ban đầu.
- 借用物の返還期限は明日だ。
Hạn trả lại vật mượn là ngày mai.
- 条約に基づく捕虜の返還が進められた。
Việc trao trả tù binh dựa trên hiệp ước đã được tiến hành.
- 土地の不当占拠に対して返還を求める訴えを起こした。
Đã khởi kiện yêu cầu hoàn trả đất do chiếm dụng trái phép.