返納 [Phản Nạp]

へんのう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trả lại

Hán tự

Từ liên quan đến 返納