償還 [Thường Hoàn]

しょうかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trả nợ; chuộc lại; khấu hao; khấu trừ

JP: 国債こくさい償還しょうかんは、国民こくみん平均へいきん所得しょとく減少げんしょう意味いみすることになるでしょう。

VI: Việc hoàn trả trái phiếu quốc gia có thể sẽ dẫn đến sự giảm thu nhập trung bình của người dân.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ギリシャはもはや自分じぶん国債こくさい償還しょうかんすることができない。
Hy Lạp giờ đã không còn khả năng chi trả nợ quốc gia.

Hán tự

Từ liên quan đến 償還

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 償還
  • Cách đọc: しょうかん
  • Loại từ: Danh từ / Danh động từ (~する)
  • Hán Việt: Thường hoàn
  • Lĩnh vực: tài chính, công trái, bảo hiểm, kế toán công

2. Ý nghĩa chính

Hoàn trả/chuộc lại (nợ, trái phiếu, quỹ…); trong bảo hiểm/y tế là hoàn chi/chi trả lại. Ví dụ: 債券の償還 (chuộc lại trái phiếu), 医療費の償還 (hoàn chi phí y tế).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 返済: hoàn trả nói chung (vay cá nhân, thẻ tín dụng). 償還 thiên về công cụ tài chính/công nợ công, sắc thái chính thức hơn.
  • 弁済: thuật ngữ pháp luật dân sự, nghĩa gần “thanh toán/bồi hoàn”.
  • Biến thể: 満期償還 (hoàn trả khi đáo hạn), 繰上げ償還 (hoàn trả sớm), 定期償還 (hoàn trả định kỳ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 償還する, 償還に充てる, 償還期限/期日, 償還方法, 償還金, 償還比率.
  • Ngữ cảnh: báo cáo tài chính, điều lệ trái phiếu, chính sách y tế (償還方式), nợ công.
  • Sắc thái: chuyên ngành, trang trọng.
  • Lưu ý: Khi nói khoản vay cá nhân hằng ngày, người Nhật thường dùng 返済 hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
返済 Gần nghĩa Hoàn trả (khoản vay) Phổ biến, không chuyên biệt trái phiếu
弁済 Thuật ngữ pháp luật Thanh toán, bồi hoàn Văn bản pháp lý
満期償還 Biến thể Hoàn trả khi đáo hạn Trái phiếu, kỳ hạn
繰上げ償還 Biến thể Hoàn trả sớm Giảm gánh lãi, điều kiện hợp đồng
買い戻し Liên quan Mua lại Cổ phiếu, tài sản
発行 Đối lập ngữ cảnh Phát hành Quá trình ngược với 償還 trong vòng đời trái phiếu

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : đền bù, bồi thường.
  • : hoàn lại, trở về.
  • Ghép nghĩa: đền bù/hoàn lại → hoàn trả (nợ, trái phiếu, chi phí).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tài chính công, 償還 thường đi cùng 表裏 với 発行 để mô tả quản trị nợ. Ở bảo hiểm/y tế, gặp “償還方式” đối lập với “現物給付方式” (chi trả trực tiếp). Khi đọc hợp đồng, hãy chú ý cụm 償還期限・償還方法・繰上げ償還の可否.

8. Câu ví dụ

  • この社債は5年後に満期償還される。
    Trái phiếu này sẽ được hoàn trả khi đáo hạn sau 5 năm.
  • 税収の一部を国債の償還に充てる。
    Một phần thu thuế được dùng cho việc hoàn trả quốc trái.
  • 住宅ローンの償還計画を見直した。
    Đã xem lại kế hoạch hoàn trả khoản vay mua nhà.
  • 早期償還により、利息負担を軽減できる。
    Nhờ hoàn trả sớm có thể giảm gánh nặng lãi.
  • 医療費の償還を申請するには書類が必要だ。
    Để xin hoàn chi phí y tế cần hồ sơ giấy tờ.
  • 地方債の償還負担が財政を圧迫している。
    Gánh nặng hoàn trả trái phiếu địa phương đang đè nặng ngân sách.
  • ファンドの償還が決定し、投資家に通知された。
    Việc hoàn trả/quyết toán quỹ được quyết định và thông báo tới nhà đầu tư.
  • 本件は償還方法の変更に関する議案だ。
    Vụ này là đề án về việc thay đổi phương thức hoàn trả.
  • 国際機関からの借款は長期償還が前提だ。
    Các khoản vay từ tổ chức quốc tế giả định hoàn trả dài hạn.
  • 定率償還より定額償還を選ぶ自治体もある。
    Một số địa phương chọn hoàn trả định ngạch hơn là hoàn trả theo tỷ lệ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 償還 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?