1. Thông tin cơ bản
- Từ: 償還
- Cách đọc: しょうかん
- Loại từ: Danh từ / Danh động từ (~する)
- Hán Việt: Thường hoàn
- Lĩnh vực: tài chính, công trái, bảo hiểm, kế toán công
2. Ý nghĩa chính
Hoàn trả/chuộc lại (nợ, trái phiếu, quỹ…); trong bảo hiểm/y tế là hoàn chi/chi trả lại. Ví dụ: 債券の償還 (chuộc lại trái phiếu), 医療費の償還 (hoàn chi phí y tế).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 返済: hoàn trả nói chung (vay cá nhân, thẻ tín dụng). 償還 thiên về công cụ tài chính/công nợ công, sắc thái chính thức hơn.
- 弁済: thuật ngữ pháp luật dân sự, nghĩa gần “thanh toán/bồi hoàn”.
- Biến thể: 満期償還 (hoàn trả khi đáo hạn), 繰上げ償還 (hoàn trả sớm), 定期償還 (hoàn trả định kỳ).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 償還する, 償還に充てる, 償還期限/期日, 償還方法, 償還金, 償還比率.
- Ngữ cảnh: báo cáo tài chính, điều lệ trái phiếu, chính sách y tế (償還方式), nợ công.
- Sắc thái: chuyên ngành, trang trọng.
- Lưu ý: Khi nói khoản vay cá nhân hằng ngày, người Nhật thường dùng 返済 hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 返済 |
Gần nghĩa |
Hoàn trả (khoản vay) |
Phổ biến, không chuyên biệt trái phiếu |
| 弁済 |
Thuật ngữ pháp luật |
Thanh toán, bồi hoàn |
Văn bản pháp lý |
| 満期償還 |
Biến thể |
Hoàn trả khi đáo hạn |
Trái phiếu, kỳ hạn |
| 繰上げ償還 |
Biến thể |
Hoàn trả sớm |
Giảm gánh lãi, điều kiện hợp đồng |
| 買い戻し |
Liên quan |
Mua lại |
Cổ phiếu, tài sản |
| 発行 |
Đối lập ngữ cảnh |
Phát hành |
Quá trình ngược với 償還 trong vòng đời trái phiếu |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 償: đền bù, bồi thường.
- 還: hoàn lại, trở về.
- Ghép nghĩa: đền bù/hoàn lại → hoàn trả (nợ, trái phiếu, chi phí).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tài chính công, 償還 thường đi cùng 表裏 với 発行 để mô tả quản trị nợ. Ở bảo hiểm/y tế, gặp “償還方式” đối lập với “現物給付方式” (chi trả trực tiếp). Khi đọc hợp đồng, hãy chú ý cụm 償還期限・償還方法・繰上げ償還の可否.
8. Câu ví dụ
- この社債は5年後に満期償還される。
Trái phiếu này sẽ được hoàn trả khi đáo hạn sau 5 năm.
- 税収の一部を国債の償還に充てる。
Một phần thu thuế được dùng cho việc hoàn trả quốc trái.
- 住宅ローンの償還計画を見直した。
Đã xem lại kế hoạch hoàn trả khoản vay mua nhà.
- 早期償還により、利息負担を軽減できる。
Nhờ hoàn trả sớm có thể giảm gánh nặng lãi.
- 医療費の償還を申請するには書類が必要だ。
Để xin hoàn chi phí y tế cần hồ sơ giấy tờ.
- 地方債の償還負担が財政を圧迫している。
Gánh nặng hoàn trả trái phiếu địa phương đang đè nặng ngân sách.
- ファンドの償還が決定し、投資家に通知された。
Việc hoàn trả/quyết toán quỹ được quyết định và thông báo tới nhà đầu tư.
- 本件は償還方法の変更に関する議案だ。
Vụ này là đề án về việc thay đổi phương thức hoàn trả.
- 国際機関からの借款は長期償還が前提だ。
Các khoản vay từ tổ chức quốc tế giả định hoàn trả dài hạn.
- 定率償還より定額償還を選ぶ自治体もある。
Một số địa phương chọn hoàn trả định ngạch hơn là hoàn trả theo tỷ lệ.