償却 [Thường Khước]

しょうきゃく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trả nợ; chuộc lại

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khấu hao

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khấu hao; khấu trừ

Hán tự

Từ liên quan đến 償却

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 償却(しょうきゃく)
  • Loại từ: Danh từ; động từ: 償却する
  • Độ phổ biến: Thuật ngữ kế toán/tài chính; xuất hiện nhiều trong báo cáo tài chính
  • Sắc thái: Chuyên ngành, trang trọng
  • Cụm thường gặp: 減価償却・償却費・全額償却・一括償却資産・無形資産の償却
  • Cách đọc: しょうきゃく

2. Ý nghĩa chính

償却 là “khấu hao/ghi giảm giá trị tài sản theo thời gian” trong kế toán. Phổ biến nhất là 減価償却 (khấu hao tài sản cố định) bằng cách phân bổ chi phí qua nhiều kỳ. Cũng dùng cho “ghi xóa/ghi giảm” một khoản (ví dụ: xóa nợ, ghi giảm tài sản vô hình) tùy chuẩn mực.

3. Phân biệt

  • 償却 vs 減価償却: 減価償却 là trường hợp cụ thể của 償却 dành cho tài sản hao mòn; 償却 bao gồm cả xóa/ghi giảm khác.
  • 償却 vs 返済(へんさい): 返済 là hoàn trả tiền nợ; 償却 là xử lý kế toán làm giảm giá trị ghi sổ.
  • 償却 vs 償還(しょうかん): 償還 là hoàn trả gốc trái phiếu; khác với khấu hao.
  • 償却 vs 消却(しょうきゃく): 消却 thiên về “xóa bỏ” sổ sách (write-off); 償却 rộng hơn, bao gồm khấu hao định kỳ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Báo cáo tài chính: 償却費を計上する(hạch toán chi phí khấu hao).
  • Chính sách thuế: 一括償却資産(tài sản khấu hao một lần theo quy định).
  • Tài sản vô hình: 無形資産の償却(khấu hao/ghi giảm tài sản vô hình như quyền sử dụng).
  • Diễn đạt: 全額償却・加速償却・定額法・定率法 tùy phương pháp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
減価償却(げんかしょうきゃく) Trường hợp cụ thể Khấu hao tài sản Phân bổ chi phí tài sản cố định theo thời gian
償却費(しょうきゃくひ) Liên quan Chi phí khấu hao Mục chi phí trong báo cáo kết quả
消却(しょうきゃく) Gần nghĩa Xóa sổ, ghi giảm Nhấn mạnh “xóa bỏ” giá trị sổ sách
返済(へんさい) Đối lập khái niệm Hoàn trả (nợ) Dòng tiền trả nợ, không phải xử lý giá trị tài sản
償還(しょうかん) Liên quan/khác biệt Hoàn vốn trái phiếu Thuật ngữ thị trường vốn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : thường nghĩa “bồi thường, đền bù”; On: しょう. Trong kế toán, liên hệ “bù trừ/ghi giảm”.
  • : khước/bỏ đi, loại trừ; On: きゃく. Gợi nghĩa “loại bỏ, giảm đi”.
  • Kết hợp thành 償却: thao tác kế toán làm giảm/ghi giảm giá trị tài sản theo quy tắc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học kế toán Nhật, đừng chỉ nhớ nghĩa “khấu hao”; hãy để ý ngữ cảnh: 無形資産の償却 khác với 債権の消却. Dịch linh hoạt: “khấu hao, ghi giảm, xóa sổ” tùy nội dung chuẩn mực và dòng tiền.

8. Câu ví dụ

  • 今期は設備投資に伴い償却費が増加した。
    Kỳ này chi phí khấu hao tăng do đầu tư thiết bị.
  • ソフトウェアは5年で償却する方針だ。
    Phần mềm sẽ được khấu hao trong 5 năm theo chủ trương.
  • 税法上の一括償却資産の範囲を確認してください。
    Hãy kiểm tra phạm vi tài sản khấu hao một lần theo luật thuế.
  • 無形資産の償却は費用配分の考え方に基づく。
    Khấu hao tài sản vô hình dựa trên quan điểm phân bổ chi phí.
  • 減価償却方法は定額法と定率法から選択できる。
    Phương pháp khấu hao có thể chọn giữa đường thẳng và số dư giảm dần.
  • 老朽化した資産は期末に全額償却した。
    Tài sản xuống cấp đã được khấu hao toàn bộ vào cuối kỳ.
  • 政府は中小企業の償却負担軽減策を打ち出した。
    Chính phủ đã đưa ra biện pháp giảm gánh nặng khấu hao cho doanh nghiệp nhỏ.
  • 繰延資産の償却は各期にわたり計上される。
    Khấu hao tài sản chi phí trả trước được hạch toán qua từng kỳ.
  • 固定資産の見積耐用年数を見直すと償却費が変動する。
    Khi xem lại thời gian sử dụng ước tính của tài sản cố định, chi phí khấu hao sẽ biến động.
  • のれんの償却の扱いは会計基準によって異なる。
    Xử lý khấu hao goodwill khác nhau tùy chuẩn mực kế toán.
💡 Giải thích chi tiết về từ 償却 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?