返送
[Phản Tống]
へんそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
gửi trả lại; trả lại người gửi
JP: イニシャルをサインしてご返送ください。
VI: Hãy ký tên viết tắt và gửi trả lại cho chúng tôi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一通に署名の上ご返送ください。
Hãy ký tên và gửi trả lại cho chúng tôi ngay lập tức.
商品はお引き取りいただいても結構ですし、返送してもかまいません。
Quý khách có thể tự lấy hàng hoặc chúng tôi cũng có thể gửi trả lại.
払い戻しを受けるには、商品は未開封のままご返送下さい。
Để được hoàn tiền, xin vui lòng gửi lại sản phẩm chưa mở.
使用許諾契約書の条項に同意されない場合は、未開封のメディアパッケージを速やかにABC社に返送していただければ、商品代金を全額払い戻し致します。
Nếu không đồng ý với các điều khoản của Hợp đồng cấp phép sử dụng, quý khách vui lòng gửi trả gói sản phẩm chưa mở cho công ty ABC sớm, chúng tôi sẽ hoàn trả toàn bộ số tiền đã thanh toán.