返付 [Phản Phó]
へんぷ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

trả lại

Hán tự

Phản trả lại; trả lời; phai màu; trả nợ
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 返付