割り戻す [Cát Lệ]
割戻す [Cát Lệ]
わりもどす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

hoàn tiền

JP: かれは1まんえんわたしもどした。

VI: Anh ấy đã hoàn trả cho tôi 10.000 yên.

Hán tự

Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách
Lệ trở lại; khôi phục

Từ liên quan đến 割り戻す